1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,502,708,436 |
|
287,249,706,555 |
187,488,374,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
2,845,681,764 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,502,708,436 |
|
287,249,706,555 |
184,642,692,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,523,742,170 |
|
252,273,145,940 |
153,638,055,313 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,978,966,266 |
|
34,976,560,615 |
31,004,637,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,107,480 |
|
273,937,354 |
4,458,024,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,600,118,281 |
|
17,247,092,103 |
25,267,158,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,600,118,281 |
|
17,197,883,906 |
25,267,158,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,876,385,098 |
|
7,650,797,075 |
8,632,455,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,748,570,367 |
|
10,352,608,791 |
1,563,047,282 |
|
12. Thu nhập khác |
563,158,979 |
|
12,045,625,685 |
936,039,886 |
|
13. Chi phí khác |
840,753,155 |
|
19,113,556,535 |
2,453,247,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-277,594,176 |
|
-7,067,930,850 |
-1,517,207,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,470,976,191 |
|
3,284,677,941 |
45,839,614 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
543,614,762 |
|
2,270,096,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-61,997,381 |
|
30,349,147 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,989,358,810 |
|
984,232,794 |
45,839,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,989,358,810 |
|
984,232,794 |
45,839,614 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
133 |
|
66 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|