TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
532,213,545,623 |
733,615,364,150 |
655,524,123,854 |
658,484,741,614 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,032,697,566 |
8,283,006,847 |
1,382,449,749 |
9,093,661,576 |
|
1. Tiền |
4,032,697,566 |
6,598,006,847 |
1,382,449,749 |
7,408,661,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,685,000,000 |
|
1,685,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,449,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,449,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,691,258,042 |
496,587,737,754 |
363,732,291,527 |
416,543,096,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
180,866,808,002 |
94,925,357,934 |
40,780,853,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,928,720,118 |
308,010,015,117 |
268,806,933,593 |
311,501,631,752 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
285,387,736 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,052,086,924 |
6,177,396,606 |
|
65,794,129,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
1,533,518,029 |
|
-1,533,518,029 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,447,248,142 |
220,587,848,871 |
281,980,225,573 |
224,327,333,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,447,248,142 |
220,587,848,871 |
281,980,225,573 |
224,327,333,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
593,341,873 |
392,770,678 |
665,157,005 |
756,649,320 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
258,333,336 |
|
685,988,812 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
58,255 |
50,660,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
593,341,873 |
134,437,342 |
|
20,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
665,098,750 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,721,342,288 |
223,925,675,309 |
74,118,787,355 |
145,223,194,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,944,956,183 |
151,444,491,383 |
|
36,908,708,135 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,944,956,183 |
151,444,491,383 |
|
36,908,708,135 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,449,144,365 |
67,078,120,949 |
64,572,827,784 |
69,855,294,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,754,998,085 |
63,570,293,469 |
60,970,470,309 |
66,618,043,293 |
|
- Nguyên giá |
107,589,210,333 |
111,680,119,424 |
112,100,759,424 |
120,356,879,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,834,212,248 |
-48,109,825,955 |
-51,130,289,115 |
-53,738,836,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,694,146,280 |
3,507,827,480 |
3,602,357,475 |
3,237,250,795 |
|
- Nguyên giá |
4,144,867,000 |
4,144,867,000 |
4,144,867,000 |
4,144,867,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,720,720 |
-637,039,520 |
-542,509,525 |
-907,616,205 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,443,908,404 |
2,778,062,977 |
2,759,355,752 |
35,653,359,431 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,665,845,427 |
|
|
32,875,296,454 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,778,062,977 |
2,778,062,977 |
2,759,355,752 |
2,778,062,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,333,336 |
|
4,161,603,819 |
180,833,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
258,333,336 |
|
1,216,647,636 |
180,833,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,944,956,183 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,934,887,911 |
957,541,039,459 |
729,642,911,209 |
803,707,936,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
458,679,259,863 |
772,917,551,506 |
544,857,856,761 |
621,132,226,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
449,921,126,404 |
772,917,551,506 |
538,796,806,811 |
617,633,865,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,243,003,149 |
238,105,314,637 |
366,432,725,368 |
185,023,018,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,466,407,228 |
134,941,757,381 |
137,241,657,759 |
51,680,965,379 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,087,923 |
30,060,323,216 |
305,781,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
320,557,500 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,306,617,522 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,148,974,051 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,266,944,051 |
5,062,100,468 |
4,191,015,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
278,043,561,030 |
389,251,378,488 |
|
374,571,547,142 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,758,133,459 |
|
6,061,049,950 |
3,498,360,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,758,133,459 |
|
6,061,049,950 |
3,498,360,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,255,628,048 |
184,623,487,953 |
184,785,054,448 |
182,575,710,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,255,628,048 |
184,623,487,953 |
184,785,054,448 |
182,575,710,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,279,449,844 |
13,647,309,749 |
13,240,353,354 |
11,599,532,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,923,494,307 |
592,289,531 |
185,333,137 |
104,892,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,355,955,537 |
13,055,020,218 |
13,055,020,217 |
11,494,639,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,934,887,911 |
957,541,039,459 |
729,642,911,209 |
803,707,936,608 |
|