MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,213,545,623 733,615,364,150 655,524,123,854 658,484,741,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,032,697,566 8,283,006,847 1,382,449,749 9,093,661,576
1. Tiền 4,032,697,566 6,598,006,847 1,382,449,749 7,408,661,576
2. Các khoản tương đương tiền 1,685,000,000 1,685,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,449,000,000 7,764,000,000 7,764,000,000 7,764,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,449,000,000 7,764,000,000 7,764,000,000 7,764,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325,691,258,042 496,587,737,754 363,732,291,527 416,543,096,737
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,866,808,002 94,925,357,934 40,780,853,194
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 233,928,720,118 308,010,015,117 268,806,933,593 311,501,631,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 285,387,736
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,052,086,924 6,177,396,606 65,794,129,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 1,533,518,029 -1,533,518,029
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,447,248,142 220,587,848,871 281,980,225,573 224,327,333,981
1. Hàng tồn kho 192,447,248,142 220,587,848,871 281,980,225,573 224,327,333,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 593,341,873 392,770,678 665,157,005 756,649,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258,333,336 685,988,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,255 50,660,508
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 593,341,873 134,437,342 20,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 665,098,750
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,721,342,288 223,925,675,309 74,118,787,355 145,223,194,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,944,956,183 151,444,491,383 36,908,708,135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,944,956,183 151,444,491,383 36,908,708,135
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,449,144,365 67,078,120,949 64,572,827,784 69,855,294,088
1. Tài sản cố định hữu hình 61,754,998,085 63,570,293,469 60,970,470,309 66,618,043,293
- Nguyên giá 107,589,210,333 111,680,119,424 112,100,759,424 120,356,879,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,834,212,248 -48,109,825,955 -51,130,289,115 -53,738,836,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,694,146,280 3,507,827,480 3,602,357,475 3,237,250,795
- Nguyên giá 4,144,867,000 4,144,867,000 4,144,867,000 4,144,867,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -450,720,720 -637,039,520 -542,509,525 -907,616,205
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,443,908,404 2,778,062,977 2,759,355,752 35,653,359,431
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 38,665,845,427 32,875,296,454
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,778,062,977 2,778,062,977 2,759,355,752 2,778,062,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000 2,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 258,333,336 4,161,603,819 180,833,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 258,333,336 1,216,647,636 180,833,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,944,956,183
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,934,887,911 957,541,039,459 729,642,911,209 803,707,936,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 458,679,259,863 772,917,551,506 544,857,856,761 621,132,226,013
I. Nợ ngắn hạn 449,921,126,404 772,917,551,506 538,796,806,811 617,633,865,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,243,003,149 238,105,314,637 366,432,725,368 185,023,018,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,466,407,228 134,941,757,381 137,241,657,759 51,680,965,379
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,087,923 30,060,323,216 305,781,160
4. Phải trả người lao động 320,557,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,306,617,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,148,974,051
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,266,944,051 5,062,100,468 4,191,015,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,043,561,030 389,251,378,488 374,571,547,142
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,758,133,459 6,061,049,950 3,498,360,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,758,133,459 6,061,049,950 3,498,360,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 186,255,628,048 184,623,487,953 184,785,054,448 182,575,710,595
I. Vốn chủ sở hữu 186,255,628,048 184,623,487,953 184,785,054,448 182,575,710,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,279,449,844 13,647,309,749 13,240,353,354 11,599,532,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,923,494,307 592,289,531 185,333,137 104,892,431
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,355,955,537 13,055,020,218 13,055,020,217 11,494,639,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,934,887,911 957,541,039,459 729,642,911,209 803,707,936,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.