TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,020,108,423 |
532,213,545,623 |
733,615,364,150 |
655,524,123,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,314,716,709 |
4,032,697,566 |
8,283,006,847 |
1,382,449,749 |
|
1. Tiền |
10,325,710,307 |
4,032,697,566 |
6,598,006,847 |
1,382,449,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,989,006,402 |
|
1,685,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,534,000,000 |
9,449,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,534,000,000 |
9,449,000,000 |
7,764,000,000 |
7,764,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,143,862,200 |
325,691,258,042 |
496,587,737,754 |
363,732,291,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,481,829,871 |
|
180,866,808,002 |
94,925,357,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,677,375,597 |
233,928,720,118 |
308,010,015,117 |
268,806,933,593 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
285,387,736 |
285,387,736 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,699,268,996 |
8,052,086,924 |
6,177,396,606 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
1,533,518,029 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,343,180,183 |
192,447,248,142 |
220,587,848,871 |
281,980,225,573 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,343,180,183 |
192,447,248,142 |
220,587,848,871 |
281,980,225,573 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
684,349,331 |
593,341,873 |
392,770,678 |
665,157,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
258,333,336 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,972,075 |
|
|
58,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
668,377,256 |
593,341,873 |
134,437,342 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
665,098,750 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,643,131,676 |
112,721,342,288 |
223,925,675,309 |
74,118,787,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
163,571,956,183 |
2,944,956,183 |
151,444,491,383 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
163,571,956,183 |
2,944,956,183 |
151,444,491,383 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,254,580,997 |
65,449,144,365 |
67,078,120,949 |
64,572,827,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,402,565,722 |
61,754,998,085 |
63,570,293,469 |
60,970,470,309 |
|
- Nguyên giá |
106,133,937,606 |
107,589,210,333 |
111,680,119,424 |
112,100,759,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,731,371,884 |
-45,834,212,248 |
-48,109,825,955 |
-51,130,289,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,852,015,275 |
3,694,146,280 |
3,507,827,480 |
3,602,357,475 |
|
- Nguyên giá |
2,244,867,000 |
4,144,867,000 |
4,144,867,000 |
4,144,867,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,851,725 |
-450,720,720 |
-637,039,520 |
-542,509,525 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,443,908,404 |
41,443,908,404 |
2,778,062,977 |
2,759,355,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
38,665,845,427 |
38,665,845,427 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,778,062,977 |
2,778,062,977 |
2,778,062,977 |
2,759,355,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,747,686,092 |
258,333,336 |
|
4,161,603,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,747,686,092 |
258,333,336 |
|
1,216,647,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,944,956,183 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
600,663,240,099 |
644,934,887,911 |
957,541,039,459 |
729,642,911,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
434,366,963,834 |
458,679,259,863 |
772,917,551,506 |
544,857,856,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
425,140,700,428 |
449,921,126,404 |
772,917,551,506 |
538,796,806,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,864,601,910 |
101,243,003,149 |
238,105,314,637 |
366,432,725,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
78,451,231,485 |
67,466,407,228 |
134,941,757,381 |
137,241,657,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
213,885,409 |
|
21,087,923 |
30,060,323,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
320,557,500 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,555,556 |
1,306,617,522 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,148,974,051 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,266,944,051 |
5,062,100,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
274,597,888,593 |
278,043,561,030 |
389,251,378,488 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,226,263,406 |
8,758,133,459 |
|
6,061,049,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,226,263,406 |
8,758,133,459 |
|
6,061,049,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,296,276,265 |
186,255,628,048 |
184,623,487,953 |
184,785,054,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,296,276,265 |
186,255,628,048 |
184,623,487,953 |
184,785,054,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,679,901,939 |
15,279,449,844 |
13,647,309,749 |
13,240,353,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-16,035,857,476 |
3,923,494,307 |
592,289,531 |
185,333,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,355,955,537 |
11,355,955,537 |
13,055,020,218 |
13,055,020,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
600,663,240,099 |
644,934,887,911 |
957,541,039,459 |
729,642,911,209 |
|