1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,766,182,716,379 |
2,062,100,491,613 |
3,190,943,987,093 |
2,370,721,844,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,649,256,210 |
69,732,543,522 |
80,862,325,377 |
25,403,767,498 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,724,533,460,169 |
1,992,367,948,091 |
3,110,081,661,716 |
2,345,318,077,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,376,441,630,677 |
1,638,455,553,415 |
2,443,489,415,815 |
1,792,635,401,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
348,091,829,492 |
353,912,394,676 |
666,592,245,901 |
552,682,675,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,009,657,112 |
18,920,265,585 |
19,382,986,131 |
17,324,480,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,263,046,916 |
80,369,983,380 |
104,682,033,307 |
70,008,685,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,740,133,897 |
40,624,767,145 |
42,976,457,549 |
38,129,434,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-145,118,044 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
182,287,249,060 |
172,592,099,899 |
310,575,857,725 |
174,444,607,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,225,606,375 |
65,753,086,282 |
146,424,557,132 |
101,226,624,694 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,180,466,209 |
54,117,490,700 |
124,292,783,868 |
224,327,238,458 |
|
12. Thu nhập khác |
16,791,724,854 |
5,761,757,426 |
62,079,593,786 |
22,480,911,570 |
|
13. Chi phí khác |
2,254,151,732 |
3,068,610,944 |
6,245,202,814 |
3,179,100,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,537,573,122 |
2,693,146,482 |
55,834,390,972 |
19,301,811,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,718,039,331 |
56,810,637,182 |
180,127,174,840 |
243,629,049,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,438,258,565 |
22,387,865,007 |
23,843,066,550 |
60,034,645,902 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,781,363,999 |
3,237,434,799 |
-3,436,472,768 |
-420,306,942 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,498,416,767 |
31,185,337,376 |
159,720,581,058 |
184,014,710,642 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,230,251,918 |
31,668,502,746 |
160,773,976,793 |
183,464,850,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
268,164,849 |
-483,165,370 |
-1,053,395,735 |
549,860,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
477 |
334 |
1,696 |
1,935 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|