TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,986,951,181,518 |
5,455,900,745,327 |
5,598,398,525,544 |
4,878,638,306,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,381,775,612 |
131,016,649,142 |
243,729,569,088 |
150,854,794,497 |
|
1. Tiền |
116,381,775,612 |
113,167,539,845 |
162,029,569,088 |
141,954,794,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
17,849,109,297 |
81,700,000,000 |
8,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,649,121,082 |
5,149,121,082 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
3,000,000,000 |
5,649,121,082 |
5,149,121,082 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,619,996,478,157 |
2,028,643,173,039 |
2,603,031,259,836 |
2,135,085,624,243 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,542,311,175,289 |
1,870,773,764,239 |
2,550,265,664,828 |
2,109,053,947,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,130,362,194 |
55,358,511,712 |
25,036,051,176 |
32,966,631,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
28,277,500,000 |
36,277,500,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,822,265,681 |
290,729,445,093 |
227,590,485,057 |
195,883,868,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-215,267,325,007 |
-216,496,048,005 |
-236,138,441,225 |
-217,818,823,102 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,031,333,565,352 |
3,134,638,001,677 |
2,606,810,747,836 |
2,439,551,780,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,033,087,197,470 |
3,136,391,633,795 |
2,611,810,389,673 |
2,443,871,929,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,753,632,118 |
-1,753,632,118 |
-4,999,641,837 |
-4,320,149,677 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
161,239,362,397 |
158,602,921,469 |
139,177,827,702 |
147,996,986,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,337,889,151 |
9,874,000,417 |
10,700,528,901 |
9,773,774,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,054,563,903 |
148,117,216,554 |
125,427,336,870 |
137,388,574,477 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,846,909,343 |
611,704,498 |
3,049,961,931 |
834,636,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,704,574,641,029 |
1,693,135,302,065 |
1,668,984,270,546 |
1,641,673,050,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,446,546,485,403 |
1,425,038,145,947 |
1,396,666,679,714 |
1,405,897,259,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,129,036,390,167 |
1,110,983,752,854 |
1,084,856,124,421 |
1,095,527,497,514 |
|
- Nguyên giá |
1,853,008,619,180 |
1,870,606,054,798 |
1,877,211,028,944 |
1,919,274,128,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,972,229,013 |
-759,622,301,944 |
-792,354,904,523 |
-823,746,631,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
317,510,095,236 |
314,054,393,093 |
311,810,555,293 |
310,369,761,721 |
|
- Nguyên giá |
329,545,642,511 |
327,517,690,811 |
326,710,372,629 |
326,710,372,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,035,547,275 |
-13,463,297,718 |
-14,899,817,336 |
-16,340,610,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,582,302,638 |
101,405,102,249 |
106,405,281,974 |
75,670,992,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
98,582,302,638 |
101,405,102,249 |
106,405,281,974 |
75,670,992,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,552,926,922 |
35,632,653,652 |
36,866,554,298 |
37,683,088,537 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,350,926,922 |
35,430,653,652 |
36,671,554,298 |
37,488,088,537 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
202,000,000 |
202,000,000 |
195,000,000 |
195,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,892,926,066 |
131,059,400,217 |
129,045,754,560 |
122,421,709,232 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,546,186,927 |
113,486,332,583 |
113,050,455,661 |
109,634,176,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,099,242,070 |
17,341,039,132 |
15,778,738,964 |
12,586,441,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
247,497,069 |
232,028,502 |
216,559,935 |
201,091,368 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,691,525,822,547 |
7,149,036,047,392 |
7,267,382,796,090 |
6,520,311,356,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,180,482,101,076 |
4,582,797,996,447 |
4,701,972,315,514 |
3,915,876,623,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,000,702,722,402 |
4,473,674,015,273 |
4,594,855,646,340 |
3,888,478,368,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,488,506,136,148 |
852,784,950,742 |
889,365,093,717 |
926,593,184,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,600,225,615 |
21,019,855,491 |
15,804,889,190 |
70,248,449,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
163,459,966,341 |
35,879,546,186 |
80,711,671,970 |
96,133,113,690 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,719,957,632 |
4,817,515,217 |
39,295,086,702 |
59,615,071,639 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,141,944,302 |
197,532,035,758 |
258,987,096,279 |
158,466,406,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,647,826,964 |
30,941,264,279 |
173,430,419,618 |
165,259,637,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,025,220,303 |
3,289,981,474,133 |
3,040,001,949,933 |
2,332,243,236,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,601,445,097 |
40,717,373,467 |
97,259,438,931 |
79,919,267,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,779,378,674 |
109,123,981,174 |
107,116,669,174 |
27,398,255,174 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,380,000,000 |
1,580,000,000 |
1,330,000,000 |
2,701,650,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,399,378,674 |
27,543,981,174 |
25,786,669,174 |
24,696,605,174 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,511,043,721,471 |
2,566,238,050,945 |
2,565,410,480,576 |
2,604,434,732,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,511,043,721,471 |
2,566,238,050,945 |
2,565,410,480,576 |
2,604,434,732,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
47,250,556 |
786,844,415 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
760,013,521,054 |
760,013,521,054 |
760,013,521,054 |
759,778,889,237 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
80,032,957,377 |
76,035,312,447 |
79,564,932,887 |
79,716,296,943 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
561,302,309,920 |
620,465,081,408 |
615,092,366,140 |
650,902,304,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
410,690,244,435 |
56,424,246,393 |
252,000,875,065 |
288,105,082,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,612,065,485 |
564,040,835,015 |
363,091,491,075 |
362,797,221,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,688,533,120 |
25,717,736,036 |
26,686,009,939 |
29,243,997,444 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,691,525,822,547 |
7,149,036,047,392 |
7,267,382,796,090 |
6,520,311,356,109 |
|