MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,590,236,450 19,128,243,591 14,362,274,082 73,712,040,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,590,236,450 19,128,243,591 14,362,274,082 73,712,040,988
4. Giá vốn hàng bán 24,706,582,976 17,133,706,173 12,265,928,395 69,320,762,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,883,653,474 1,994,537,418 2,096,345,687 4,391,278,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,862,251 900,871,150 1,147,872 64,268,325
7. Chi phí tài chính 942,825,440 332,031,570 247,714,392 516,986,705
- Trong đó: Chi phí lãi vay 908,803,656 346,067,548 169,474,576 232,283,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 52,825,127 146,218,337 78,608,190 103,598,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,493,881,836 1,970,429,641 1,578,864,795 3,595,968,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 405,983,322 446,729,020 192,306,182 238,992,530
12. Thu nhập khác 78,562
13. Chi phí khác 150,000,000 125,299,305 71,379,581
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,000,000 -125,299,305 -71,301,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 255,983,322 321,429,715 121,005,163 238,992,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,997,379 14,173,287 23,855,170 49,101,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 226,985,943 307,256,428 97,149,993 189,890,693
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 171,771,548 194,558,018 96,381,067 188,948,191
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 55,214,395 112,698,410 768,926 942,502
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 21 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.