1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,001,142,122 |
|
|
27,590,236,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,001,142,122 |
|
|
27,590,236,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,905,531,007 |
|
|
24,706,582,976 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,095,611,115 |
|
|
2,883,653,474 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,743,891 |
|
|
11,862,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
764,535,082 |
|
|
942,825,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
764,535,082 |
|
|
908,803,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
204,724,566 |
|
|
52,825,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,566,012,147 |
|
|
1,493,881,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-356,916,789 |
|
|
405,983,322 |
|
12. Thu nhập khác |
230,427 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
22,176,950 |
|
|
150,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,946,523 |
|
|
-150,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-378,863,312 |
|
|
255,983,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,924,292 |
|
|
28,997,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-406,787,604 |
|
|
226,985,943 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-554,943,031 |
|
|
171,771,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
148,155,427 |
|
|
55,214,395 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-121 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|