1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,997,977,691 |
67,692,256,555 |
|
22,001,142,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,311,608,388 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,686,369,303 |
67,692,256,555 |
|
22,001,142,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,967,412,297 |
62,755,633,170 |
|
18,905,531,007 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,718,957,006 |
4,936,623,385 |
|
3,095,611,115 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,425,856 |
2,284,968,072 |
|
82,743,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,154,092,080 |
1,369,182,056 |
|
764,535,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,154,092,080 |
1,369,182,056 |
|
764,535,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
779,697,456 |
212,328,265 |
|
204,724,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,966,107,066 |
2,708,109,106 |
|
2,566,012,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,092,233,900 |
2,931,972,030 |
|
-356,916,789 |
|
12. Thu nhập khác |
52,941,696 |
2,955,002,001 |
|
230,427 |
|
13. Chi phí khác |
1,229,172,300 |
15,344,759 |
|
22,176,950 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,176,230,604 |
2,939,657,242 |
|
-21,946,523 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,268,464,504 |
5,871,629,272 |
|
-378,863,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
340,831,988 |
|
|
27,924,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,609,296,492 |
5,871,629,272 |
|
-406,787,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,623,007,348 |
5,871,629,272 |
|
-554,943,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
148,155,427 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|