MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,540,287,508 277,110,961,095 304,520,239,747 299,169,903,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,462,539,094 1,526,027,438 17,899,425,036 3,439,066,277
1. Tiền 2,462,539,094 1,316,027,438 13,606,145,413 3,439,066,277
2. Các khoản tương đương tiền 210,000,000 4,293,279,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,057,054,362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,183,481,695 154,567,075,213 168,893,411,538 170,652,802,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,518,753,874 151,349,445,181 162,977,165,079 150,149,463,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 870,424,224 1,075,309,145 2,007,629,033 1,439,310,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,903,040,238 2,251,057,528 4,775,710,691 20,532,200,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108,736,641 -108,736,641 -867,093,265 -1,468,172,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,688,962,294 53,393,917,666 36,149,221,911 37,127,882,167
1. Hàng tồn kho 44,688,962,294 53,393,917,666 36,149,221,911 37,127,882,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,205,304,426 67,623,940,778 81,578,181,262 80,893,098,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 82,464,985 110,716,257 188,470,074 106,578,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,294,695 1,729,575,869 1,365,523,927 1,348,733,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 57,025,544,746 65,783,648,652 80,024,187,261 79,437,785,793
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,439,024,093 30,607,033,689 27,021,827,510 24,574,706,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,561,529,153 17,961,393,292 18,012,647,094 17,812,386,508
1. Tài sản cố định hữu hình 18,561,529,153 17,961,393,292 18,012,647,094 17,812,386,508
- Nguyên giá 27,761,073,421 29,380,227,966 30,701,051,934 32,382,317,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,199,544,268 -11,418,834,674 -12,688,404,840 -14,569,930,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,506,549,766 1,675,000,000 1,078,000,000 1,078,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 428,549,766
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,078,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000 1,675,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -597,000,000 -597,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,609,865,172 4,419,007,803 2,588,995,230 1,551,581,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,609,865,172 2,619,007,803 2,379,495,230 1,342,081,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,979,311,602 307,717,994,784 331,542,067,257 323,744,609,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 156,833,666,231 206,948,035,837 229,276,556,345 229,673,385,896
I. Nợ ngắn hạn 126,771,560,976 206,544,927,686 228,858,156,345 229,673,385,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,641,886,576 29,737,606,398 10,113,816,358 19,166,458,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,164,936,592 2,404,286,544 3,004,629,789 4,305,321,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,542,482,119 24,883,444,871 28,758,799,729 27,430,843,322
4. Phải trả người lao động 60,051,188 508,382,340 401,725,010 613,605,083
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,288,226,703 83,800,210,796 59,512,645,081 65,846,886,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,925,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,062,105,255 403,108,151 418,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,000,000,000 418,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,933,899,741 81,536,057,366 83,411,942,176 76,788,260,807
I. Vốn chủ sở hữu 70,933,899,741 81,536,057,366 83,411,942,176 76,788,260,807
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,800,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000 45,860,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636 24,077,383,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8,797,667
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,645,540,067 1,645,540,067 1,881,171,954 1,881,171,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,010,486,434 9,508,395,975 10,671,062,460 3,737,062,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,979,311,601 307,717,994,784 331,542,067,257 323,744,609,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.