TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,540,287,508 |
277,110,961,095 |
304,520,239,747 |
299,169,903,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,462,539,094 |
1,526,027,438 |
17,899,425,036 |
3,439,066,277 |
|
1. Tiền |
2,462,539,094 |
1,316,027,438 |
13,606,145,413 |
3,439,066,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
210,000,000 |
4,293,279,623 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,057,054,362 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,183,481,695 |
154,567,075,213 |
168,893,411,538 |
170,652,802,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,518,753,874 |
151,349,445,181 |
162,977,165,079 |
150,149,463,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
870,424,224 |
1,075,309,145 |
2,007,629,033 |
1,439,310,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,903,040,238 |
2,251,057,528 |
4,775,710,691 |
20,532,200,095 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-108,736,641 |
-108,736,641 |
-867,093,265 |
-1,468,172,723 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,688,962,294 |
53,393,917,666 |
36,149,221,911 |
37,127,882,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,688,962,294 |
53,393,917,666 |
36,149,221,911 |
37,127,882,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,205,304,426 |
67,623,940,778 |
81,578,181,262 |
80,893,098,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
82,464,985 |
110,716,257 |
188,470,074 |
106,578,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,294,695 |
1,729,575,869 |
1,365,523,927 |
1,348,733,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
57,025,544,746 |
65,783,648,652 |
80,024,187,261 |
79,437,785,793 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,439,024,093 |
30,607,033,689 |
27,021,827,510 |
24,574,706,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,561,529,153 |
17,961,393,292 |
18,012,647,094 |
17,812,386,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,561,529,153 |
17,961,393,292 |
18,012,647,094 |
17,812,386,508 |
|
- Nguyên giá |
27,761,073,421 |
29,380,227,966 |
30,701,051,934 |
32,382,317,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,199,544,268 |
-11,418,834,674 |
-12,688,404,840 |
-14,569,930,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,506,549,766 |
1,675,000,000 |
1,078,000,000 |
1,078,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
428,549,766 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,078,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
1,675,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-597,000,000 |
-597,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,609,865,172 |
4,419,007,803 |
2,588,995,230 |
1,551,581,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,609,865,172 |
2,619,007,803 |
2,379,495,230 |
1,342,081,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
245,979,311,602 |
307,717,994,784 |
331,542,067,257 |
323,744,609,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,833,666,231 |
206,948,035,837 |
229,276,556,345 |
229,673,385,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,771,560,976 |
206,544,927,686 |
228,858,156,345 |
229,673,385,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,641,886,576 |
29,737,606,398 |
10,113,816,358 |
19,166,458,809 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,164,936,592 |
2,404,286,544 |
3,004,629,789 |
4,305,321,827 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,542,482,119 |
24,883,444,871 |
28,758,799,729 |
27,430,843,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,051,188 |
508,382,340 |
401,725,010 |
613,605,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,288,226,703 |
83,800,210,796 |
59,512,645,081 |
65,846,886,992 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
318,925,003 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,062,105,255 |
403,108,151 |
418,400,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
|
418,400,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,933,899,741 |
81,536,057,366 |
83,411,942,176 |
76,788,260,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,933,899,741 |
81,536,057,366 |
83,411,942,176 |
76,788,260,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,800,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
45,860,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
24,077,383,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-8,797,667 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,645,540,067 |
1,645,540,067 |
1,881,171,954 |
1,881,171,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,010,486,434 |
9,508,395,975 |
10,671,062,460 |
3,737,062,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
245,979,311,601 |
307,717,994,784 |
331,542,067,257 |
323,744,609,265 |
|