1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,723,806,452 |
306,013,781,860 |
486,022,433,533 |
248,212,605,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
235,520,000 |
-203,520,000 |
288,190,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,723,806,452 |
305,778,261,860 |
486,225,953,533 |
247,924,414,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,410,075,937 |
275,677,501,952 |
454,692,316,849 |
202,946,754,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,313,730,515 |
30,100,759,908 |
31,533,636,684 |
44,977,660,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,832,926,558 |
1,392,126,765 |
806,223,176 |
235,639,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,398,995,581 |
13,436,049,625 |
13,445,089,642 |
10,189,700,361 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,786,958,259 |
13,432,951,925 |
12,928,121,242 |
9,713,929,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,216,144 |
-65,920,000 |
142,281,445 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,559,318,747 |
5,278,892,000 |
12,385,167,733 |
11,810,783,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,904,010,214 |
9,819,443,116 |
15,409,126,265 |
14,460,212,066 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
278,116,387 |
2,892,581,932 |
-8,757,242,335 |
8,752,604,016 |
|
12. Thu nhập khác |
7,197,357,364 |
324,308,551 |
113,820,984 |
313,564,421 |
|
13. Chi phí khác |
4,848,129,729 |
1,550,590,103 |
4,021,177,825 |
39,789,594 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,349,227,635 |
-1,226,281,552 |
-3,907,356,841 |
273,774,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,627,344,022 |
1,666,300,380 |
-12,664,599,176 |
9,026,378,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,302,322,587 |
249,322,942 |
1,309,871,204 |
814,847,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
121,474,802 |
886,517,369 |
-12,457,820 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,546,633 |
530,460,069 |
-13,962,012,560 |
8,211,530,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,065,294,949 |
2,995,206,783 |
-12,739,362,835 |
8,884,125,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,861,748,316 |
-2,464,746,714 |
-1,222,649,725 |
-672,594,148 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|