MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,723,806,452 306,013,781,860 486,022,433,533 248,212,605,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 235,520,000 -203,520,000 288,190,476
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 261,723,806,452 305,778,261,860 486,225,953,533 247,924,414,851
4. Giá vốn hàng bán 226,410,075,937 275,677,501,952 454,692,316,849 202,946,754,821
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,313,730,515 30,100,759,908 31,533,636,684 44,977,660,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,832,926,558 1,392,126,765 806,223,176 235,639,639
7. Chi phí tài chính 12,398,995,581 13,436,049,625 13,445,089,642 10,189,700,361
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,786,958,259 13,432,951,925 12,928,121,242 9,713,929,770
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,216,144 -65,920,000 142,281,445
9. Chi phí bán hàng 7,559,318,747 5,278,892,000 12,385,167,733 11,810,783,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,904,010,214 9,819,443,116 15,409,126,265 14,460,212,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 278,116,387 2,892,581,932 -8,757,242,335 8,752,604,016
12. Thu nhập khác 7,197,357,364 324,308,551 113,820,984 313,564,421
13. Chi phí khác 4,848,129,729 1,550,590,103 4,021,177,825 39,789,594
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,349,227,635 -1,226,281,552 -3,907,356,841 273,774,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,627,344,022 1,666,300,380 -12,664,599,176 9,026,378,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,302,322,587 249,322,942 1,309,871,204 814,847,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121,474,802 886,517,369 -12,457,820
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 203,546,633 530,460,069 -13,962,012,560 8,211,530,883
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,065,294,949 2,995,206,783 -12,739,362,835 8,884,125,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,861,748,316 -2,464,746,714 -1,222,649,725 -672,594,148
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.