TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
656,523,822,492 |
628,010,701,566 |
735,896,614,859 |
1,134,518,803,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,764,138,708 |
54,584,643,321 |
25,773,961,483 |
51,784,500,630 |
|
1. Tiền |
24,964,138,708 |
42,384,643,321 |
21,049,084,934 |
44,919,655,124 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,800,000,000 |
12,200,000,000 |
4,724,876,549 |
6,864,845,506 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
361,329,957,626 |
284,179,245,349 |
320,916,198,687 |
387,705,767,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,414,859,966 |
41,252,047,658 |
83,310,860,013 |
214,777,702,132 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
242,454,938,837 |
219,149,698,045 |
215,159,972,250 |
160,819,066,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,855,725,086 |
45,067,705,669 |
43,556,434,592 |
34,078,136,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,395,566,263 |
-21,290,206,023 |
-21,111,068,168 |
-21,969,138,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
253,396,638,486 |
267,204,112,637 |
291,737,803,494 |
673,977,594,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
253,960,210,990 |
270,483,731,779 |
295,017,422,636 |
677,257,213,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-563,572,504 |
-3,279,619,142 |
-3,279,619,142 |
-3,279,619,142 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,033,087,672 |
21,942,700,259 |
97,468,651,195 |
21,050,941,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,245,134,100 |
21,153,011,034 |
96,627,711,698 |
20,538,822,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
778,325,941 |
780,061,594 |
831,580,992 |
502,760,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,627,631 |
9,627,631 |
9,358,505 |
9,358,505 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,564,984,351,829 |
1,570,020,156,692 |
1,586,515,140,946 |
1,602,434,060,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
735,000,000 |
735,000,000 |
735,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,500,000 |
735,000,000 |
735,000,000 |
735,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,500,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,185,199,563,874 |
1,237,567,840,935 |
1,174,026,108,543 |
1,190,814,790,331 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,150,267,404,026 |
1,193,343,312,150 |
1,129,900,425,654 |
1,156,072,863,349 |
|
- Nguyên giá |
2,873,745,299,018 |
2,927,642,579,437 |
2,790,643,660,390 |
2,884,703,276,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,723,477,894,992 |
-1,734,299,267,287 |
-1,660,743,234,736 |
-1,728,630,413,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,932,159,848 |
44,224,528,785 |
44,125,682,889 |
34,741,926,982 |
|
- Nguyên giá |
46,225,064,698 |
55,618,238,752 |
55,618,238,752 |
46,331,274,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,292,904,850 |
-11,393,709,967 |
-11,492,555,863 |
-11,589,348,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
278,562,522,587 |
231,200,421,524 |
315,252,172,347 |
313,690,577,788 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
278,562,522,587 |
231,200,421,524 |
315,252,172,347 |
313,690,577,788 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,880,008,220 |
50,753,558,044 |
50,753,558,044 |
50,753,558,044 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,628,862,420 |
15,502,412,244 |
15,502,412,244 |
15,502,412,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,251,145,800 |
5,251,145,800 |
5,251,145,800 |
5,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,342,257,148 |
49,763,336,189 |
45,748,302,012 |
46,440,134,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,750,219,612 |
49,641,298,653 |
45,626,264,476 |
46,318,097,065 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
122,037,536 |
122,037,536 |
122,037,536 |
122,037,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,470,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,221,508,174,321 |
2,198,030,858,258 |
2,322,411,755,805 |
2,736,952,864,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,910,270,926 |
681,563,043,985 |
806,807,206,593 |
1,206,435,798,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
616,832,846,383 |
592,049,196,401 |
717,876,700,813 |
1,123,443,995,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,739,067,662 |
38,366,294,456 |
88,720,189,376 |
238,952,156,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,138,566,627 |
36,704,614,779 |
87,280,935,837 |
226,614,883,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,052,604,675 |
10,387,993,326 |
2,375,308,127 |
6,078,348,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,953,003,960 |
9,742,470,452 |
17,293,165,728 |
28,841,166,211 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,973,162,102 |
23,351,668,296 |
13,570,679,131 |
92,415,653,713 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,554,700,397 |
23,989,900,927 |
27,959,840,348 |
51,569,848,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
427,156,862,164 |
446,975,259,573 |
476,027,523,923 |
476,519,056,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,264,878,796 |
2,530,994,592 |
4,649,058,343 |
2,452,882,635 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,077,424,543 |
89,513,847,584 |
88,930,505,780 |
82,991,803,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,664,946,150 |
40,594,946,150 |
40,594,946,150 |
40,094,946,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,080,000,000 |
3,345,000,000 |
3,345,000,000 |
4,535,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
46,332,478,393 |
45,573,901,434 |
44,990,559,630 |
38,361,857,525 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,513,597,903,395 |
1,516,467,814,273 |
1,515,604,549,212 |
1,530,517,065,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,485,919,216,320 |
1,484,875,811,467 |
1,489,068,761,999 |
1,503,008,958,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
180,176,411,784 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,871,691,000 |
-32,871,691,000 |
-32,871,691,000 |
-28,972,763,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
595,338,856,693 |
595,338,856,693 |
597,814,938,351 |
597,814,938,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,512,243,784 |
39,501,792,486 |
41,301,322,236 |
34,743,413,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,866,502,331 |
1,597,886,591 |
4,173,211,471 |
6,436,697,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,645,741,453 |
37,903,905,895 |
37,128,110,765 |
28,306,716,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,763,395,059 |
2,730,441,504 |
2,647,780,628 |
19,246,958,592 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
27,678,687,075 |
31,592,002,806 |
26,535,787,213 |
27,508,106,424 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,887,568,541 |
9,454,610,801 |
5,052,121,737 |
6,678,167,477 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
22,791,118,534 |
22,137,392,005 |
21,483,665,476 |
20,829,938,947 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,221,508,174,321 |
2,198,030,858,258 |
2,322,411,755,805 |
2,736,952,864,323 |
|