MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 656,523,822,492 628,010,701,566 735,896,614,859 1,134,518,803,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,764,138,708 54,584,643,321 25,773,961,483 51,784,500,630
1. Tiền 24,964,138,708 42,384,643,321 21,049,084,934 44,919,655,124
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 12,200,000,000 4,724,876,549 6,864,845,506
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 361,329,957,626 284,179,245,349 320,916,198,687 387,705,767,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,414,859,966 41,252,047,658 83,310,860,013 214,777,702,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 242,454,938,837 219,149,698,045 215,159,972,250 160,819,066,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,855,725,086 45,067,705,669 43,556,434,592 34,078,136,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,395,566,263 -21,290,206,023 -21,111,068,168 -21,969,138,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 253,396,638,486 267,204,112,637 291,737,803,494 673,977,594,100
1. Hàng tồn kho 253,960,210,990 270,483,731,779 295,017,422,636 677,257,213,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -563,572,504 -3,279,619,142 -3,279,619,142 -3,279,619,142
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,033,087,672 21,942,700,259 97,468,651,195 21,050,941,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,245,134,100 21,153,011,034 96,627,711,698 20,538,822,232
2. Thuế GTGT được khấu trừ 778,325,941 780,061,594 831,580,992 502,760,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,627,631 9,627,631 9,358,505 9,358,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,564,984,351,829 1,570,020,156,692 1,586,515,140,946 1,602,434,060,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 735,000,000 735,000,000 735,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,500,000 735,000,000 735,000,000 735,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,500,000
II.Tài sản cố định 1,185,199,563,874 1,237,567,840,935 1,174,026,108,543 1,190,814,790,331
1. Tài sản cố định hữu hình 1,150,267,404,026 1,193,343,312,150 1,129,900,425,654 1,156,072,863,349
- Nguyên giá 2,873,745,299,018 2,927,642,579,437 2,790,643,660,390 2,884,703,276,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,723,477,894,992 -1,734,299,267,287 -1,660,743,234,736 -1,728,630,413,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,932,159,848 44,224,528,785 44,125,682,889 34,741,926,982
- Nguyên giá 46,225,064,698 55,618,238,752 55,618,238,752 46,331,274,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,292,904,850 -11,393,709,967 -11,492,555,863 -11,589,348,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 278,562,522,587 231,200,421,524 315,252,172,347 313,690,577,788
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 278,562,522,587 231,200,421,524 315,252,172,347 313,690,577,788
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,880,008,220 50,753,558,044 50,753,558,044 50,753,558,044
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,628,862,420 15,502,412,244 15,502,412,244 15,502,412,244
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,251,145,800 5,251,145,800 5,251,145,800 5,251,145,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 50,342,257,148 49,763,336,189 45,748,302,012 46,440,134,601
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,750,219,612 49,641,298,653 45,626,264,476 46,318,097,065
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 122,037,536 122,037,536 122,037,536 122,037,536
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,470,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,221,508,174,321 2,198,030,858,258 2,322,411,755,805 2,736,952,864,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,910,270,926 681,563,043,985 806,807,206,593 1,206,435,798,953
I. Nợ ngắn hạn 616,832,846,383 592,049,196,401 717,876,700,813 1,123,443,995,278
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,739,067,662 38,366,294,456 88,720,189,376 238,952,156,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,138,566,627 36,704,614,779 87,280,935,837 226,614,883,444
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,052,604,675 10,387,993,326 2,375,308,127 6,078,348,227
4. Phải trả người lao động 20,953,003,960 9,742,470,452 17,293,165,728 28,841,166,211
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,973,162,102 23,351,668,296 13,570,679,131 92,415,653,713
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,554,700,397 23,989,900,927 27,959,840,348 51,569,848,536
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 427,156,862,164 446,975,259,573 476,027,523,923 476,519,056,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,264,878,796 2,530,994,592 4,649,058,343 2,452,882,635
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,077,424,543 89,513,847,584 88,930,505,780 82,991,803,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 40,664,946,150 40,594,946,150 40,594,946,150 40,094,946,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,080,000,000 3,345,000,000 3,345,000,000 4,535,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 46,332,478,393 45,573,901,434 44,990,559,630 38,361,857,525
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,513,597,903,395 1,516,467,814,273 1,515,604,549,212 1,530,517,065,370
I. Vốn chủ sở hữu 1,485,919,216,320 1,484,875,811,467 1,489,068,761,999 1,503,008,958,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 180,176,411,784 180,176,411,784 180,176,411,784 180,176,411,784
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -32,871,691,000 -32,871,691,000 -32,871,691,000 -28,972,763,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 595,338,856,693 595,338,856,693 597,814,938,351 597,814,938,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,512,243,784 39,501,792,486 41,301,322,236 34,743,413,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,866,502,331 1,597,886,591 4,173,211,471 6,436,697,358
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,645,741,453 37,903,905,895 37,128,110,765 28,306,716,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,763,395,059 2,730,441,504 2,647,780,628 19,246,958,592
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,678,687,075 31,592,002,806 26,535,787,213 27,508,106,424
1. Nguồn kinh phí 4,887,568,541 9,454,610,801 5,052,121,737 6,678,167,477
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 22,791,118,534 22,137,392,005 21,483,665,476 20,829,938,947
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,221,508,174,321 2,198,030,858,258 2,322,411,755,805 2,736,952,864,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.