1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,584,607,242 |
64,837,330,893 |
62,656,504,582 |
31,816,126,607 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,285,073,939 |
57,784,388,960 |
46,868,056,264 |
21,566,298,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,285,073,939 |
57,784,388,960 |
46,868,056,264 |
21,566,298,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,278,776,506 |
1,503,889,605 |
6,964,096,108 |
2,690,360,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,020,756,797 |
5,549,052,328 |
8,824,352,210 |
7,559,467,200 |
|
12. Thu nhập khác |
3,122,000 |
|
4,295,210 |
3,644,176 |
|
13. Chi phí khác |
2,366,500 |
80,765,247 |
4,074,546 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
755,500 |
-80,765,247 |
220,664 |
3,644,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,021,512,297 |
5,468,287,081 |
8,824,572,874 |
7,563,111,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
180,769,541 |
1,136,171,367 |
1,870,839,600 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,136,887 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,834,605,869 |
4,332,115,714 |
6,953,733,274 |
7,563,111,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,834,605,869 |
4,332,115,714 |
6,953,733,274 |
7,563,111,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|