1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,195,992,190 |
7,280,007,549 |
8,983,398,233 |
24,087,279,728 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,195,992,190 |
7,280,007,549 |
8,983,398,233 |
24,087,279,728 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,699,173,774 |
11,579,282,167 |
9,158,330,531 |
23,945,824,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,503,181,584 |
-4,299,274,618 |
-174,932,298 |
141,455,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,155,702 |
1,293,931 |
939,897 |
21,719,909 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,224,658 |
6,079,000 |
|
4,040,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,224,658 |
6,079,000 |
|
4,040,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,121,664,143 |
1,579,317,151 |
1,134,860,427 |
1,286,229,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,631,914,683 |
-5,883,376,838 |
-1,308,852,828 |
-1,127,094,266 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
88,462,280 |
661,271,436 |
|
13. Chi phí khác |
1,300,322,834 |
1,282,443,447 |
1,082,238,973 |
1,583,126,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,300,322,834 |
-1,282,443,447 |
-993,776,693 |
-921,855,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,932,237,517 |
-7,165,820,285 |
-2,302,629,521 |
-2,048,949,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,932,237,517 |
-7,165,820,285 |
-2,302,629,521 |
-2,048,949,555 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,932,237,517 |
-7,165,820,285 |
-2,302,629,521 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|