MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 341,714,382,653 314,096,255,552 170,054,485,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 341,714,382,653 314,096,255,552 170,054,485,090
4. Giá vốn hàng bán 301,344,800,823 277,900,642,012 135,356,210,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,369,581,830 36,195,613,540 34,698,274,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 602,237,152 125,751,299 48,096,366
7. Chi phí tài chính 25,361,008,298 23,290,138,926 20,626,600,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,361,008,298 23,290,138,926 20,616,490,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,140,121,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,066,825,793 12,569,548,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 543,984,891 461,677,054 979,649,953
12. Thu nhập khác 34,916,500 376,370,988
13. Chi phí khác 174,499,954 401,450,501 937,751,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -139,583,454 -25,079,513 -937,751,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 404,401,437 436,597,541 41,898,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,880,287 87,319,508 8,379,745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 323,521,150 349,278,033 33,518,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 323,521,150 349,278,033 33,518,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 68 07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01 68
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.