1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
341,714,382,653 |
314,096,255,552 |
170,054,485,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
341,714,382,653 |
314,096,255,552 |
170,054,485,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
301,344,800,823 |
277,900,642,012 |
135,356,210,216 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,369,581,830 |
36,195,613,540 |
34,698,274,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
602,237,152 |
125,751,299 |
48,096,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
25,361,008,298 |
23,290,138,926 |
20,626,600,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,361,008,298 |
23,290,138,926 |
20,616,490,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
13,140,121,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,066,825,793 |
12,569,548,859 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
543,984,891 |
461,677,054 |
979,649,953 |
|
12. Thu nhập khác |
|
34,916,500 |
376,370,988 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
174,499,954 |
401,450,501 |
937,751,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-139,583,454 |
-25,079,513 |
-937,751,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
404,401,437 |
436,597,541 |
41,898,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
80,880,287 |
87,319,508 |
8,379,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
323,521,150 |
349,278,033 |
33,518,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
323,521,150 |
349,278,033 |
33,518,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
68 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
01 |
68 |
|
|