1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,154,523,268 |
49,290,205,860 |
489,881,531 |
35,879,492,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,318,182 |
|
|
40,909,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,140,205,086 |
49,290,205,860 |
489,881,531 |
35,838,583,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
273,987,541,503 |
46,461,701,258 |
151,387,586 |
34,051,442,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,152,663,583 |
2,828,504,602 |
338,493,945 |
1,787,141,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,641,833,618 |
481,263,692 |
176,555,903 |
27,758,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,453,161,374 |
5,692,063,078 |
3,119,054,095 |
4,302,490,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,356,825,337 |
5,692,063,078 |
3,066,873,095 |
4,302,490,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,409,119,709 |
2,411,537,935 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,105,269,727 |
3,243,110,858 |
2,475,317,160 |
1,255,688,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,173,053,609 |
-8,036,943,577 |
-5,079,321,407 |
-3,743,279,562 |
|
12. Thu nhập khác |
26,219,820 |
10,500,819 |
|
135,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
47,051,993 |
271,358,709 |
177,819,773 |
1,077,791,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,832,173 |
-260,857,890 |
-177,819,773 |
-942,791,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,193,885,782 |
-8,297,801,467 |
-5,257,141,180 |
-4,686,071,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,029,301,016 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
49,332,828 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,213,917,594 |
-8,297,801,467 |
-5,257,141,180 |
-4,686,071,043 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,143,908,240 |
-7,395,766,430 |
-5,257,141,180 |
-4,686,071,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-70,009,354 |
-902,035,037 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-178 |
-324 |
-205 |
-183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-178 |
-324 |
-205 |
-183 |
|