TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
463,098,565,740 |
463,117,247,163 |
463,038,976,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,711,531,076 |
3,688,053,276 |
3,643,932,899 |
|
1. Tiền |
|
2,404,539,606 |
2,381,125,606 |
2,336,065,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,306,991,470 |
1,306,927,670 |
1,307,867,340 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
319,774,849,499 |
319,845,849,499 |
319,811,479,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
119,792,412,293 |
119,863,412,293 |
119,961,042,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
214,295,790,406 |
214,295,790,406 |
214,295,790,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
31,160,748,805 |
31,160,748,805 |
31,160,748,805 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
24,222,934,288 |
24,222,934,288 |
24,090,934,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-69,697,036,293 |
-69,697,036,293 |
-69,697,036,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
127,840,909,846 |
127,840,909,846 |
127,840,909,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
127,840,909,846 |
127,840,909,846 |
127,840,909,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,771,275,319 |
11,742,434,542 |
11,742,653,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,820,904,331 |
10,788,518,099 |
10,804,067,468 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
950,370,988 |
953,916,443 |
938,586,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
33,000,000 |
33,000,000 |
33,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
463,099,065,740 |
463,117,747,163 |
463,039,476,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
324,929,786,066 |
324,951,826,611 |
324,768,312,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
324,929,786,066 |
324,951,826,611 |
324,768,312,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
119,561,501,885 |
119,577,087,885 |
119,577,087,885 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
170,817,889,965 |
170,817,889,965 |
170,817,889,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,741,331 |
28,195,876 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,457,654,161 |
1,457,654,161 |
1,426,227,923 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,824,095,610 |
5,824,095,610 |
5,877,263,179 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,495,759,000 |
3,495,759,000 |
3,318,698,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
23,751,144,114 |
23,751,144,114 |
23,751,144,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
138,169,279,674 |
138,165,920,552 |
138,271,164,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
138,169,279,674 |
138,165,920,552 |
138,271,164,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-118,130,670,326 |
-118,134,029,448 |
-118,028,785,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-12,214,013,153 |
-12,217,372,275 |
88,754,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-105,916,657,173 |
-105,916,657,173 |
-118,117,540,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
463,099,065,740 |
463,117,747,163 |
463,039,476,155 |
|