TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
768,554,236,373 |
487,410,022,933 |
565,359,811,474 |
536,456,004,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,124,467,752 |
3,786,595,782 |
5,058,721,201 |
1,531,336,460 |
|
1. Tiền |
7,124,467,752 |
3,786,595,782 |
5,058,721,201 |
1,531,336,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
589,573,706,805 |
328,443,521,117 |
408,560,657,147 |
388,899,714,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,081,654,779 |
207,378,336,351 |
127,740,297,895 |
123,680,696,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
392,110,419,346 |
28,171,095,430 |
214,622,455,316 |
214,347,652,424 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
23,788,519,813 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
-4,077,903,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,334,568,000 |
10,434,568,000 |
31,160,748,805 |
31,160,748,805 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,371,499,474 |
82,740,939,730 |
40,742,037,551 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-324,434,794 |
-281,418,394 |
-5,704,882,420 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,165,318,952 |
126,925,149,017 |
116,747,657,906 |
111,259,682,973 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,165,318,952 |
126,925,149,017 |
116,747,657,906 |
111,259,682,973 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,670,742,864 |
6,234,757,017 |
12,972,775,220 |
12,745,270,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,697,244,247 |
2,469,360,886 |
9,771,638,024 |
9,946,451,407 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,973,498,617 |
3,765,396,131 |
3,201,137,196 |
2,798,819,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,447,105,530 |
88,450,232,923 |
85,775,939,827 |
83,008,679,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,475,434,260 |
7,475,434,260 |
7,085,989,820 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,475,434,260 |
7,475,434,260 |
7,085,989,820 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,024,557,106 |
6,824,813,977 |
5,941,967,837 |
1,219,460,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,524,557,106 |
3,324,813,977 |
2,441,967,837 |
1,219,460,065 |
|
- Nguyên giá |
4,992,817,027 |
4,992,817,027 |
3,786,578,182 |
1,790,227,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,468,259,921 |
-1,668,003,050 |
-1,344,610,345 |
-570,767,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,027,211,946 |
65,826,943,707 |
65,929,018,606 |
65,789,218,959 |
|
- Nguyên giá |
66,628,016,842 |
66,628,016,842 |
66,628,016,842 |
66,628,016,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,804,896 |
-801,073,135 |
-698,998,236 |
-838,797,883 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,919,902,218 |
3,323,040,979 |
1,818,963,564 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
946,051,444 |
525,698,505 |
1,818,963,564 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,973,850,774 |
2,797,342,474 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
858,001,341,903 |
575,860,255,856 |
651,135,751,301 |
619,464,683,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
577,794,779,096 |
299,663,335,853 |
411,339,774,971 |
395,734,168,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
575,391,978,366 |
297,802,041,781 |
406,416,811,808 |
395,734,168,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,325,188,434 |
92,860,217,461 |
91,894,631,543 |
90,614,509,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
332,715,352,457 |
27,224,992,406 |
150,347,534,066 |
150,367,889,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,990,135,233 |
999,415,647 |
52,267,658 |
50,973,331 |
|
4. Phải trả người lao động |
904,934,849 |
137,314,500 |
1,140,570,666 |
418,463,429 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,823,449,578 |
850,204,370 |
4,813,474,998 |
7,756,265,284 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,280,036,364 |
|
122,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,810,374,631 |
3,771,838,533 |
10,841,379,759 |
5,872,375,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,822,543,184 |
170,678,022,500 |
147,326,953,118 |
140,530,964,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,402,800,730 |
1,861,294,072 |
4,922,963,163 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
945,000,000 |
585,000,000 |
435,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,457,800,730 |
1,276,294,072 |
4,487,963,163 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,206,562,807 |
276,196,920,003 |
239,795,976,330 |
223,730,514,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,206,562,807 |
276,196,920,003 |
239,795,976,330 |
223,730,514,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
233,000,000,000 |
256,299,950,000 |
256,599,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
233,000,000,000 |
256,299,950,000 |
256,599,950,000 |
256,299,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,753,902,041 |
13,514,318,591 |
-22,441,530,404 |
-32,569,435,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,860,025,613 |
3,096,900,463 |
-7,395,766,430 |
-12,266,321,166 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,893,876,428 |
10,417,418,128 |
-15,045,763,974 |
-20,303,114,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,452,660,766 |
6,382,651,412 |
5,637,556,734 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
858,001,341,903 |
575,860,255,856 |
651,135,751,301 |
619,464,683,091 |
|