TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,268,023,978,049 |
840,433,351,468 |
591,396,847,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
86,736,409,347 |
21,252,534,460 |
5,434,277,699 |
|
1. Tiền |
|
4,736,409,347 |
7,252,534,460 |
5,434,277,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
82,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
379,520,000,000 |
27,020,000,000 |
22,020,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
379,520,000,000 |
27,020,000,000 |
22,020,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
629,037,732,304 |
703,369,404,613 |
434,431,934,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
195,716,134,822 |
219,115,383,799 |
76,152,368,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
376,686,016,928 |
445,500,982,623 |
329,240,474,282 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
41,200,000,000 |
28,896,691,288 |
22,263,568,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,435,580,554 |
10,239,624,062 |
7,122,003,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-383,277,159 |
-346,479,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
159,682,537,255 |
82,882,363,915 |
119,828,184,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
159,682,537,255 |
82,882,363,915 |
119,828,184,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
13,047,299,143 |
5,909,048,480 |
9,682,450,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,209,499,260 |
2,447,397,940 |
6,733,905,076 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,837,799,883 |
3,451,650,540 |
2,938,545,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
106,893,620,255 |
85,038,186,965 |
91,848,546,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
8,539,989,820 |
4,427,489,820 |
7,120,489,820 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,539,989,820 |
4,427,489,820 |
7,120,489,820 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,996,943,348 |
7,181,347,621 |
6,772,070,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,996,943,348 |
7,181,347,621 |
6,772,070,776 |
|
- Nguyên giá |
|
9,231,626,118 |
9,955,626,118 |
9,955,626,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,234,682,770 |
-2,774,278,497 |
-3,183,555,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
88,007,798,402 |
66,628,016,842 |
66,628,016,842 |
|
- Nguyên giá |
|
88,007,798,402 |
66,628,016,842 |
66,628,016,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
5,741,388,223 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
741,388,223 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,348,888,685 |
6,801,332,682 |
5,586,580,910 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,348,888,685 |
6,002,956,775 |
4,086,323,653 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
798,375,907 |
1,500,257,257 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,374,917,598,304 |
925,471,538,433 |
683,245,394,360 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,100,064,894,006 |
648,263,940,201 |
410,651,732,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,098,939,894,006 |
647,318,940,201 |
409,301,732,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
237,207,629,978 |
192,334,427,439 |
45,322,780,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
348,123,390,046 |
162,404,396,383 |
161,413,912,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,813,619,216 |
4,892,162,907 |
5,688,190,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
61,999,091 |
610,848,000 |
388,170,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
977,587,325 |
3,406,427,050 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,612,803,750 |
5,876,182,800 |
3,319,111,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
501,142,864,600 |
277,794,495,622 |
193,169,567,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,125,000,000 |
945,000,000 |
1,350,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
405,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,125,000,000 |
945,000,000 |
945,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
274,852,704,298 |
277,207,598,232 |
272,593,661,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
274,852,704,298 |
277,207,598,232 |
272,593,661,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
233,000,000,000 |
233,000,000,000 |
233,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
233,000,000,000 |
233,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
41,852,704,298 |
35,431,500,876 |
35,608,499,807 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,724,534,197 |
20,076,698,096 |
2,284,437,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,128,170,101 |
15,354,802,780 |
33,324,062,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
8,776,097,356 |
3,985,161,657 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,374,917,598,304 |
925,471,538,433 |
683,245,394,360 |
|