MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 631,211,491,818 452,994,788,812 448,963,329,753 365,981,333,429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 631,211,491,818 452,994,788,812 448,963,329,753 365,981,333,429
4. Giá vốn hàng bán 584,145,127,220 426,037,924,581 412,085,206,076 333,548,492,960
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,066,364,598 26,956,864,231 36,878,123,677 32,432,840,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,602,456,610 3,337,994,928 2,332,554,550 2,770,348,391
7. Chi phí tài chính 15,549,321,751 16,747,130,985 17,371,939,258 18,385,321,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,477,120,039 16,536,345,222 17,107,959,935 17,127,499,497
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,106,667,827 7,154,382,703 17,732,856,924 11,961,134,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,012,831,630 6,393,345,471 4,105,882,045 4,856,732,862
12. Thu nhập khác 11,697,581,001 2,294,760,117 3,586,980,604 2,154,051,074
13. Chi phí khác 1,123,804,683 576,650,201 509,724,409 634,511,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,573,776,318 1,718,109,916 3,077,256,195 1,519,540,062
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,586,607,948 8,111,455,387 7,183,138,240 6,376,272,924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,101,323,753 3,598,710,785 3,514,248,634 3,468,260,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,485,284,195 4,512,744,602 3,668,889,606 2,908,012,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,485,284,195 4,512,744,602 3,668,889,606 2,908,012,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 691 481 391 211
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.