MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 407,965,073,856 434,763,862,735 443,649,659,778 631,211,491,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 407,965,073,856 434,763,862,735 443,649,659,778 631,211,491,818
4. Giá vốn hàng bán 382,540,701,109 405,320,529,013 403,397,529,000 584,145,127,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,424,372,747 29,443,333,722 40,252,130,778 47,066,364,598
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,500,151,206 3,363,295,229 2,739,665,818 3,602,456,610
7. Chi phí tài chính 14,152,121,916 15,242,740,331 16,199,734,711 15,549,321,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,949,887,358 15,048,228,231 14,488,142,450 15,477,120,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,564,371,017 15,804,563,856 14,209,689,867 29,106,667,827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,208,031,020 1,759,324,764 12,582,372,018 6,012,831,630
12. Thu nhập khác 2,166,999,177 2,375,367,614 1,644,642,108 11,697,581,001
13. Chi phí khác 696,271,925 931,649,891 580,613,700 1,123,804,683
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,470,727,252 1,443,717,723 1,064,028,408 10,573,776,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,678,758,272 3,203,042,487 13,646,400,426 16,586,607,948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 591,423,891 572,605,595 7,828,678,499 10,101,323,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,087,334,381 2,630,436,892 5,817,721,927 6,485,284,195
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,087,334,381 2,630,436,892 5,817,721,927 6,485,284,195
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 222 280 620 691
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.