MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 434,454,643,097 498,761,935,023 429,435,319,753 360,112,989,419
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 434,454,643,097 498,761,935,023 429,435,319,753 360,112,989,419
4. Giá vốn hàng bán 379,330,852,480 457,277,440,008 376,840,159,499 316,464,434,564
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,123,790,617 41,484,495,015 52,595,160,254 43,648,554,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,177,006,204 3,787,647,189 2,972,716,073 2,776,038,759
7. Chi phí tài chính 28,167,593,729 21,340,380,856 20,145,431,212 17,487,688,476
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,735,297,253 16,609,663,152 17,806,837,374 17,073,223,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,254,931,119 15,285,168,200 28,479,010,955 15,501,957,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,878,271,973 8,646,593,148 6,943,434,160 13,434,947,421
12. Thu nhập khác 6,662,597,640 15,312,498,451 5,956,732,268 1,546,694,722
13. Chi phí khác 1,173,892,567 6,193,678,204 588,847,853 1,624,296,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,488,705,073 9,118,820,247 5,367,884,415 -77,602,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,366,977,046 17,765,413,395 12,311,318,575 13,357,345,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,738,134,802 3,601,719,269 2,775,260,020 2,486,597,024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -151,885,604 261,853,978
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,628,842,244 14,163,694,126 9,687,944,159 10,608,894,252
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,233,179,767 13,613,186,880 9,466,644,503 10,385,041,970
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 395,662,477 550,507,246 221,299,656 223,852,282
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,558 1,509 1,032 1,130
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,558 1,509 1,032 1,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.