1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,277,116,721,662 |
1,373,610,561,730 |
|
1,618,461,955,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,277,116,721,662 |
1,373,610,561,730 |
|
1,618,461,955,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,165,901,281,123 |
1,257,146,391,402 |
|
1,451,467,721,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,215,440,539 |
116,464,170,328 |
|
166,994,234,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,424,539,057 |
9,761,879,486 |
|
12,644,241,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,464,088,541 |
41,828,176,431 |
|
73,982,767,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,464,088,541 |
41,828,176,431 |
|
59,500,556,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,403,279,691 |
48,185,992,381 |
|
60,530,805,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,120,841,199 |
31,609,573,571 |
|
45,124,903,802 |
|
12. Thu nhập khác |
20,846,686,247 |
39,793,007,394 |
|
26,068,363,024 |
|
13. Chi phí khác |
8,280,576,716 |
8,629,873,250 |
|
4,083,291,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,566,109,531 |
31,163,134,144 |
|
21,985,071,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,686,950,730 |
62,772,707,715 |
|
67,109,975,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,579,160,155 |
14,026,633,001 |
|
13,924,974,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-305,127,716 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,107,790,575 |
48,746,074,714 |
|
53,490,128,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,107,790,575 |
48,746,074,714 |
|
52,632,400,777 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
857,727,441 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,107 |
6,055 |
|
4,539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|