TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,687,232,005,632 |
1,611,591,332,734 |
1,638,654,869,584 |
1,663,748,951,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,149,060,302 |
43,106,183,044 |
29,074,181,368 |
12,196,860,193 |
|
1. Tiền |
28,078,110,545 |
23,978,758,760 |
19,888,379,472 |
2,932,618,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,070,949,757 |
19,127,424,284 |
9,185,801,896 |
9,264,242,104 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
160,719,125,865 |
144,243,253,367 |
152,467,879,439 |
153,217,483,583 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
160,719,125,865 |
144,243,253,367 |
152,467,879,439 |
153,217,483,583 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
644,341,005,034 |
574,089,902,442 |
561,069,973,737 |
527,066,001,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
518,331,301,662 |
502,673,595,780 |
483,538,854,528 |
449,449,376,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,571,860,075 |
11,842,937,894 |
14,813,758,484 |
9,108,376,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
180,833,100,448 |
124,152,529,322 |
131,084,647,023 |
135,752,409,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,395,257,151 |
-64,579,160,554 |
-68,367,286,298 |
-67,244,161,525 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
843,185,576,900 |
847,326,747,897 |
891,929,818,191 |
970,416,458,613 |
|
1. Hàng tồn kho |
843,185,576,900 |
847,326,747,897 |
891,929,818,191 |
970,416,458,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,837,237,531 |
2,825,245,984 |
4,113,016,849 |
852,147,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,736,736,325 |
2,793,085,791 |
2,758,658,173 |
852,147,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,321,110,694 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,501,206 |
32,160,193 |
33,247,982 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
261,934,026,434 |
244,430,408,266 |
236,068,419,438 |
220,706,594,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,517,101,286 |
8,489,516,090 |
4,704,622,362 |
4,695,446,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,517,101,286 |
8,489,516,090 |
4,704,622,362 |
4,695,446,386 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,851,442,884 |
167,021,882,601 |
167,518,665,691 |
158,578,996,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,166,609,242 |
75,968,976,610 |
77,339,256,998 |
71,696,725,073 |
|
- Nguyên giá |
351,978,094,286 |
357,241,489,093 |
369,813,131,451 |
370,874,308,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,811,485,044 |
-281,272,512,483 |
-292,473,874,453 |
-299,177,583,651 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
96,515,333,642 |
90,905,905,991 |
90,054,908,693 |
86,780,271,537 |
|
- Nguyên giá |
140,326,312,849 |
136,863,684,722 |
133,373,463,451 |
134,516,758,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,810,979,207 |
-45,957,778,731 |
-43,318,554,758 |
-47,736,486,914 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
169,500,000 |
147,000,000 |
124,500,000 |
102,000,000 |
|
- Nguyên giá |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,500,000 |
-303,000,000 |
-325,500,000 |
-348,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
453,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
-18,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,365,482,264 |
58,265,409,575 |
53,191,531,385 |
46,778,551,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,365,482,264 |
58,265,409,575 |
53,191,531,385 |
46,778,551,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,949,166,032,066 |
1,856,021,741,000 |
1,874,723,289,022 |
1,884,455,545,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,664,234,341,261 |
1,566,581,735,593 |
1,587,061,042,775 |
1,603,048,401,591 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,621,782,469,878 |
1,534,719,788,370 |
1,553,547,773,152 |
1,571,594,335,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
345,461,181,580 |
235,067,875,784 |
298,157,753,536 |
254,969,641,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,760,694,283 |
139,705,095,741 |
148,773,694,177 |
119,810,268,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,595,500,143 |
11,087,996,959 |
8,002,287,456 |
8,941,005,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,377,465,691 |
71,356,540,928 |
84,929,270,307 |
78,381,499,877 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,879,151,991 |
4,997,770,857 |
26,279,922,811 |
24,955,547,149 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
272,727,273 |
|
272,727,273 |
272,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,497,788,892 |
125,264,314,562 |
91,676,099,721 |
100,517,575,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
859,582,291,834 |
935,537,611,061 |
878,648,026,818 |
967,409,212,924 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,115,086,668 |
7,979,410,955 |
8,722,616,421 |
9,365,184,499 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,240,581,523 |
3,723,171,523 |
8,085,374,632 |
6,971,672,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,451,871,383 |
31,861,947,223 |
33,513,269,623 |
31,454,066,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,350,618,486 |
26,110,733,714 |
27,379,488,144 |
24,445,441,511 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,801,252,897 |
5,451,213,509 |
5,833,781,479 |
6,708,624,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,931,690,805 |
289,440,005,407 |
287,662,246,247 |
281,407,144,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,818,844,805 |
288,331,589,407 |
286,553,830,247 |
280,298,728,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
93,886,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
8,076,755,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
9,388,682,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
145,445,550,418 |
145,445,550,418 |
153,104,900,246 |
153,104,900,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,021,037,387 |
31,533,781,989 |
22,096,673,001 |
15,841,571,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,020,777,395 |
4,512,744,602 |
8,181,634,208 |
11,315,214,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,000,259,992 |
27,021,037,387 |
13,915,038,793 |
4,526,356,793 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,112,846,000 |
1,108,416,000 |
1,108,416,000 |
1,108,416,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,112,846,000 |
1,108,416,000 |
1,108,416,000 |
1,108,416,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,949,166,032,066 |
1,856,021,741,000 |
1,874,723,289,022 |
1,884,455,545,876 |
|