1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
170,444,550,059 |
93,112,860,189 |
93,081,253,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
170,444,550,059 |
93,112,860,189 |
93,081,253,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
150,847,467,843 |
95,971,811,851 |
85,770,890,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,597,082,216 |
-2,858,951,662 |
7,310,363,369 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
36,557,682 |
6,206,575 |
19,257,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,263,925,530 |
7,118,005,104 |
6,553,571,160 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,242,013,406 |
7,117,958,626 |
6,553,571,160 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
7,817,552,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,731,553,625 |
8,420,735,950 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
638,160,743 |
-18,391,486,141 |
-7,041,502,057 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,036,418,773 |
3,119,501,351 |
8,008,504,113 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,465,852,055 |
2,502,832,947 |
761,119,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
570,566,718 |
616,668,404 |
7,247,384,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,208,727,461 |
-17,774,817,737 |
205,882,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
535,729,671 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
672,997,790 |
-17,774,817,737 |
205,882,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
672,997,790 |
-17,774,817,737 |
205,882,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
135 |
-3,555 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
135 |
-3,555 |
41 |
|