TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,550,265,271 |
159,458,279,720 |
148,340,956,613 |
138,993,175,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,004,039,972 |
1,348,269,151 |
135,264,471 |
1,081,285,882 |
|
1. Tiền |
1,004,039,972 |
1,348,269,151 |
135,264,471 |
1,081,285,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,768,781,996 |
42,587,447,335 |
58,291,058,521 |
43,148,161,316 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,741,072,408 |
32,077,903,117 |
50,361,366,588 |
34,493,415,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,976,396,730 |
3,956,453,230 |
3,931,542,551 |
3,706,612,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,321,237,431 |
8,823,015,561 |
6,268,073,955 |
7,218,057,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
-2,269,924,573 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,469,761,533 |
115,033,250,407 |
89,425,320,794 |
92,413,749,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,469,761,533 |
115,033,250,407 |
89,425,320,794 |
92,413,749,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,307,681,770 |
489,312,827 |
489,312,827 |
2,349,978,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,172,138,582 |
|
|
1,860,665,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,125,256,204 |
479,025,843 |
479,025,843 |
479,025,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
10,286,984 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,813,615,038 |
36,901,752,010 |
34,364,919,551 |
33,346,728,675 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,172,909,401 |
12,002,453,153 |
12,857,666,843 |
11,641,397,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,516,731,566 |
6,346,275,318 |
7,201,489,008 |
5,985,219,968 |
|
- Nguyên giá |
97,365,038,901 |
97,365,038,901 |
96,915,653,671 |
96,915,653,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,848,307,335 |
-91,018,763,583 |
-89,714,164,663 |
-90,930,433,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
5,656,177,835 |
|
- Nguyên giá |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
5,906,177,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,045,655,530 |
2,045,655,530 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,045,655,530 |
2,045,655,530 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,595,050,107 |
22,853,643,327 |
21,507,252,708 |
21,705,330,872 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,595,050,107 |
22,853,643,327 |
21,507,252,708 |
21,705,330,872 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
196,363,880,309 |
196,360,031,730 |
182,705,876,164 |
172,339,903,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,035,747,591 |
156,425,971,421 |
142,971,171,420 |
134,374,130,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,035,747,591 |
156,425,971,421 |
142,971,171,420 |
134,374,130,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,717,243,562 |
36,081,114,799 |
24,982,536,401 |
21,497,653,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,405,129,892 |
5,180,005,064 |
1,114,852,858 |
1,011,763,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,372,639,327 |
1,442,442,970 |
4,883,836,120 |
4,991,240,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,613,741,352 |
11,944,576,984 |
9,712,999,743 |
6,446,854,927 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
611,191,602 |
610,224,504 |
609,484,985 |
585,195,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
195,045,455 |
195,045,455 |
38,227,273 |
38,227,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,918,873,947 |
25,191,619,455 |
25,814,010,128 |
23,866,986,205 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,201,100,904 |
75,780,160,640 |
75,814,442,362 |
75,935,427,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
781,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,328,132,718 |
39,934,060,309 |
39,734,704,744 |
37,965,772,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,328,132,718 |
39,934,060,309 |
39,734,704,744 |
37,965,772,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
5,243,508,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
266,341,428 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
2,531,413,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,713,130,432 |
-18,107,202,841 |
-18,306,558,406 |
-20,075,490,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,169,726,464 |
-3,563,798,873 |
-3,763,154,438 |
11,800,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,543,403,968 |
-14,543,403,968 |
-14,543,403,968 |
-20,087,290,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
196,363,880,309 |
196,360,031,730 |
182,705,876,164 |
172,339,903,782 |
|