MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,275,097,316 145,744,998,336 134,727,942,913 158,550,265,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,845,447,777 303,999,352 986,990,030 1,004,039,972
1. Tiền 6,845,447,777 303,999,352 986,990,030 1,004,039,972
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,791,099,569 60,736,338,099 34,302,562,392 41,768,781,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,760,289,609 52,464,871,153 26,351,092,411 32,741,072,408
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,730,856,211 3,706,166,030 3,998,766,158 3,976,396,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,569,878,322 6,835,225,489 6,222,628,396 7,321,237,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,269,924,573 -2,269,924,573 -2,269,924,573 -2,269,924,573
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,600,485,710 84,215,348,058 97,644,108,163 112,469,761,533
1. Hàng tồn kho 114,600,485,710 84,215,348,058 97,644,108,163 112,469,761,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,038,064,260 489,312,827 1,794,282,328 3,307,681,770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,262,816,037 1,122,138,582 2,172,138,582
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,764,961,239 479,025,843 661,856,762 1,125,256,204
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,286,984 10,286,984 10,286,984 10,286,984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,486,453,770 38,188,483,622 39,001,924,335 37,813,615,038
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,717,968,629 15,456,576,651 14,341,882,336 13,172,909,401
1. Tài sản cố định hữu hình 10,061,790,794 9,800,398,816 8,685,704,501 7,516,731,566
- Nguyên giá 96,392,413,901 97,303,538,901 97,365,038,901 97,365,038,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,330,623,107 -87,503,140,085 -88,679,334,400 -89,848,307,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835 5,656,177,835
- Nguyên giá 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835 5,906,177,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,637,691,817 1,637,691,817 2,045,655,530 2,045,655,530
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,637,691,817
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,637,691,817 2,045,655,530 2,045,655,530
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,130,793,324 21,094,215,154 22,614,386,469 22,595,050,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,130,793,324 21,094,215,154 22,614,386,469 22,595,050,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199,761,551,086 183,933,481,958 173,729,867,248 196,363,880,309
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 158,356,739,025 142,437,725,162 132,220,335,681 156,035,747,591
I. Nợ ngắn hạn 158,356,739,025 142,437,725,162 132,220,335,681 156,035,747,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,961,149,306 24,604,140,160 18,802,569,290 38,717,243,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,503,901,954 742,503,976 946,234,656 3,405,129,892
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 171,070,029 3,729,340,935 1,148,956,794 1,372,639,327
4. Phải trả người lao động 5,676,276,649 9,053,134,037 7,706,705,440 12,613,741,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 575,244,365 611,133,591 592,460,609 611,191,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 538,136,364 174,045,455 174,045,455 195,045,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,965,806,084 25,657,756,374 24,184,570,422 23,918,873,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,964,372,724 77,864,889,084 78,664,011,465 75,201,100,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 781,550
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 781,550 781,550 781,550
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,404,812,061 41,495,756,796 41,509,531,567 40,328,132,718
I. Vốn chủ sở hữu 41,404,812,061 41,495,756,796 41,509,531,567 40,328,132,718
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000 5,243,508,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 266,341,428 266,341,428 266,341,428 266,341,428
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,531,413,722 2,531,413,722 2,531,413,722 2,531,413,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,636,451,089 -16,545,506,354 -16,531,731,583 -17,713,130,432
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,278,316 201,223,051 11,672,385 -3,169,726,464
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,746,729,405 -16,746,729,405 -16,543,403,968 -14,543,403,968
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199,761,551,086 183,933,481,958 173,729,867,248 196,363,880,309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.