MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,540,804,830 75,618,083,460 106,064,703,071 126,909,379,652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,540,804,830 75,618,083,460 106,064,703,071 126,909,379,652
4. Giá vốn hàng bán 125,964,726,831 68,734,501,456 104,663,312,393 131,256,823,374
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,423,922,001 6,883,582,004 1,401,390,678 -4,347,443,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 118,166,919 61,522,376 57,292,342 1,227,704,732
7. Chi phí tài chính 28,752,905,882 28,258,771,513 23,762,952,524 26,445,058,652
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,496,050,136 27,846,623,179 23,624,267,702 21,900,144,031
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 399,877,070 430,763,688 182,930,710 207,948,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,803,268,905 11,838,864,202 18,628,945,319 17,317,285,318
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -71,261,806,939 -33,583,295,023 -41,116,145,533 -47,090,031,484
12. Thu nhập khác 2,176,712,004 34,469,452,980 44,364,414,924 1,318,270,079
13. Chi phí khác 164,689,890,949 14,120,586,601 6,379,093,590 5,210,673,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -162,513,178,945 20,348,866,379 37,985,321,334 -3,892,403,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -233,774,985,884 -13,234,428,644 -3,130,824,199 -50,982,434,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -233,774,985,884 -13,234,428,644 -3,130,824,199 -50,982,434,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -229,318,623,735 -9,752,782,290 -1,663,357,855 -48,021,688,560
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,456,362,149 -3,481,646,354 -1,467,466,344 -2,960,746,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -44,528 -1,894 -323 -9,325
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -9,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.