1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,469,691,343 |
|
|
47,665,227,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,469,691,343 |
|
|
47,665,227,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,410,429,714 |
|
|
38,226,443,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-7,940,738,371 |
|
|
9,438,784,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,376,906 |
|
|
16,009,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,900,150,124 |
|
|
12,737,065,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,770,225,372 |
|
|
9,053,602,923 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
92,825,422 |
|
|
128,715,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,231,021,940 |
|
|
28,170,350,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,113,358,951 |
|
|
-31,581,338,437 |
|
12. Thu nhập khác |
49,171,119 |
|
|
2,021,827,233 |
|
13. Chi phí khác |
513,957,341 |
|
|
157,179,739,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-464,786,222 |
|
|
-155,157,912,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,578,145,173 |
|
|
-186,739,250,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,578,145,173 |
|
|
-186,739,250,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,352,001,885 |
|
|
-184,926,315,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-226,143,288 |
|
|
-1,812,935,270 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,369 |
|
|
-35,908 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|