1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,333,356,114,428 |
680,289,647,846 |
728,453,264,219 |
586,979,208,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,333,356,114,428 |
680,289,647,846 |
728,453,264,219 |
586,979,208,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,227,942,640,887 |
638,735,633,731 |
718,803,034,785 |
582,673,598,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,413,473,541 |
41,554,014,115 |
9,650,229,434 |
4,305,609,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,388,024,481 |
13,085,719,150 |
8,804,190,132 |
12,888,947,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,099,024,823 |
34,720,202,034 |
38,563,410,231 |
31,796,745,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,788,658,042 |
|
30,921,146,664 |
25,039,421,054 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,537,696,309 |
-385,027,313 |
1,797,411,705 |
1,862,760,933 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,217,374,555 |
4,853,400,834 |
2,973,827,666 |
-15,697,922,794 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,947,402,335 |
14,681,103,084 |
-21,285,406,626 |
2,958,495,762 |
|
12. Thu nhập khác |
1,575,651,766 |
754,165,289 |
12,809,532,438 |
338,307,444 |
|
13. Chi phí khác |
2,513,256,811 |
2,204,105,125 |
1,599,028,422 |
1,421,780,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-937,605,045 |
-1,449,939,836 |
11,210,504,016 |
-1,083,473,269 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,009,797,290 |
13,231,163,248 |
-10,074,902,610 |
1,875,022,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,191,076,038 |
9,443,998,219 |
6,434,647,089 |
1,774,983,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-356,498,562 |
462,264,795 |
-1,818,708,530 |
-86,145,974 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,175,219,814 |
3,324,900,234 |
-14,690,841,169 |
186,185,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,674,071,577 |
8,258,428,021 |
-7,057,436,127 |
4,911,086,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,498,851,763 |
-4,933,527,787 |
-7,633,405,042 |
-4,724,900,639 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
184 |
|
-89 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|