TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,348,948,476,785 |
6,352,795,650,225 |
6,447,420,718,354 |
6,464,106,872,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,104,918,139,887 |
1,171,482,504,565 |
1,228,695,732,984 |
1,436,517,481,037 |
|
1. Tiền |
537,970,232,853 |
576,469,555,247 |
617,710,839,649 |
771,532,587,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
566,947,907,034 |
595,012,949,318 |
610,984,893,335 |
664,984,893,335 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
5,613,808,977 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
3,463,000,000 |
5,613,808,977 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,391,068,681,720 |
4,147,293,754,084 |
4,154,467,972,935 |
4,075,937,751,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,126,594,186,335 |
3,883,534,172,890 |
3,897,987,240,364 |
3,729,418,436,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
738,754,193,053 |
719,447,276,647 |
701,486,408,656 |
744,877,456,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
377,105,669,770 |
377,105,669,770 |
377,105,669,770 |
369,258,814,323 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
411,848,411,843 |
419,283,258,756 |
411,978,213,382 |
422,616,723,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,263,233,779,281 |
-1,252,076,623,979 |
-1,234,089,559,237 |
-1,190,233,679,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
763,797,698,655 |
941,956,999,428 |
973,292,640,290 |
866,309,229,226 |
|
1. Hàng tồn kho |
763,797,698,655 |
941,956,999,428 |
973,292,640,290 |
866,309,229,226 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,700,956,523 |
88,599,392,148 |
87,501,372,145 |
79,728,601,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
404,865,945 |
467,539,554 |
536,875,252 |
4,967,068,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,336,604,544 |
63,083,301,892 |
59,659,404,086 |
42,862,015,157 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,959,486,034 |
25,048,550,702 |
27,305,092,807 |
31,899,518,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
966,562,870,537 |
959,721,931,061 |
948,973,751,093 |
928,204,213,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,585,300,000 |
9,585,300,000 |
8,655,300,000 |
8,655,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,585,300,000 |
9,585,300,000 |
8,655,300,000 |
8,655,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
182,955,862,902 |
175,974,069,679 |
170,178,029,836 |
159,724,970,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,613,405,041 |
140,161,484,134 |
134,800,914,661 |
124,750,490,548 |
|
- Nguyên giá |
763,960,917,658 |
759,752,091,557 |
737,670,241,489 |
725,866,383,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-617,347,512,617 |
-619,590,607,423 |
-602,869,326,828 |
-601,115,893,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,928,527,928 |
19,525,893,028 |
19,123,258,128 |
18,720,623,228 |
|
- Nguyên giá |
26,999,052,728 |
26,999,052,728 |
26,999,052,728 |
26,999,052,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,070,524,800 |
-7,473,159,700 |
-7,875,794,600 |
-8,278,429,500 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,413,929,933 |
16,286,692,517 |
16,253,857,047 |
16,253,857,047 |
|
- Nguyên giá |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
18,370,095,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,956,165,298 |
-2,083,402,714 |
-2,116,238,184 |
-2,116,238,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,188,381,454 |
20,612,092,416 |
20,035,803,378 |
19,459,514,340 |
|
- Nguyên giá |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
57,127,963,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,939,582,066 |
-36,515,871,104 |
-37,092,160,142 |
-37,668,449,180 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,001,732,180 |
41,001,732,180 |
40,772,441,347 |
40,772,441,347 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,001,732,180 |
41,001,732,180 |
40,772,441,347 |
40,772,441,347 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
628,618,402,663 |
629,627,783,358 |
636,544,775,042 |
634,561,218,599 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,147,276,934 |
397,156,657,628 |
398,954,069,333 |
399,653,241,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
255,227,056,322 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,075,930,593 |
-23,075,930,592 |
-17,956,350,613 |
-20,639,079,323 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,213,191,338 |
82,920,953,428 |
72,787,401,490 |
65,030,768,672 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,072,134,273 |
82,794,501,596 |
72,675,554,890 |
64,933,527,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
141,057,065 |
126,451,832 |
111,846,600 |
97,241,368 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,315,511,347,322 |
7,312,517,581,286 |
7,396,394,469,447 |
7,392,311,085,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,233,380,477,684 |
6,225,645,255,662 |
6,342,865,895,643 |
6,346,521,045,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,208,592,404,549 |
6,201,170,796,934 |
6,292,858,048,310 |
6,326,938,498,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,830,725,042,126 |
3,911,665,770,789 |
3,875,374,750,425 |
3,835,370,528,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,532,760,528 |
137,368,577,726 |
112,452,315,994 |
150,314,198,472 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,176,881,859 |
27,709,069,210 |
36,189,966,655 |
8,273,550,164 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,128,751,216 |
36,918,499,333 |
41,204,972,866 |
39,550,740,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
479,796,851,484 |
481,451,355,443 |
522,551,072,473 |
581,138,551,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
893,927,824 |
849,132,370 |
711,677,824 |
771,746,006 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,189,139,399 |
107,746,261,273 |
97,963,492,520 |
242,728,852,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,479,769,383,710 |
1,421,877,202,075 |
1,530,803,614,010 |
1,376,412,357,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,796,059,435 |
7,747,909,247 |
7,843,266,075 |
33,056,752,824 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
68,583,606,968 |
67,837,019,468 |
67,762,919,468 |
59,321,219,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,788,073,135 |
24,474,458,728 |
50,007,847,333 |
19,582,546,876 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,588,264,116 |
1,641,829,266 |
1,588,264,116 |
1,588,264,113 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,914,414,313 |
15,876,660,339 |
15,690,699,493 |
15,462,142,082 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
842,586,839 |
842,586,839 |
842,586,839 |
842,586,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
871,458,013 |
736,506,414 |
601,554,815 |
466,603,216 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,787,618,693 |
2,593,144,709 |
774,436,179 |
1,222,950,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,783,731,161 |
2,783,731,161 |
30,510,305,891 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,082,130,869,638 |
1,086,872,325,624 |
1,053,528,573,804 |
1,045,790,040,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,080,236,522,078 |
1,084,977,978,064 |
1,054,099,096,244 |
1,046,503,553,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
797,261,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,694,624,230 |
1,694,624,230 |
1,694,624,230 |
1,694,624,230 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
-32,374,321,082 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-9,637,472,142 |
-9,274,100,531 |
-8,953,011,763 |
-14,896,815,015 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,487,906,779 |
86,487,906,779 |
86,487,906,779 |
86,487,906,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
18,290,851 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
229,250,848,123 |
238,792,955,720 |
215,790,298,793 |
216,809,551,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,218,027,994 |
23,760,135,591 |
16,702,699,464 |
4,911,086,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
215,032,820,129 |
215,032,820,129 |
199,087,599,329 |
211,898,465,556 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,535,605,319 |
2,371,582,097 |
-5,825,731,564 |
-8,496,724,136 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,894,347,560 |
1,894,347,560 |
-570,522,440 |
-713,512,440 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,894,347,560 |
1,894,347,560 |
-570,522,440 |
-713,512,440 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,315,511,347,322 |
7,312,517,581,286 |
7,396,394,469,447 |
7,392,311,085,851 |
|