1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
564,699,618,056 |
575,999,080,150 |
598,665,110,286 |
570,920,848,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,429,617,405 |
4,368,718,449 |
5,827,335,129 |
4,725,800,436 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
548,270,000,651 |
571,630,361,701 |
592,837,775,157 |
566,195,048,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
448,973,446,958 |
465,607,160,289 |
478,014,390,121 |
451,648,532,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,296,553,693 |
106,023,201,412 |
114,823,385,036 |
114,546,515,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,935,351,590 |
1,151,931,616 |
1,258,911,323 |
1,251,946,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,091,658,444 |
994,819,441 |
1,009,911,833 |
1,115,697,758 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
983,888,889 |
962,500,000 |
959,863,013 |
957,226,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,460,754,318 |
43,788,898,267 |
44,572,420,518 |
48,583,911,365 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,074,392,619 |
20,713,537,533 |
19,738,075,789 |
18,218,882,963 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,605,099,902 |
41,677,877,787 |
50,761,888,219 |
47,879,969,422 |
|
12. Thu nhập khác |
197,571,751 |
19,072,250 |
106,549,657 |
72,104,016 |
|
13. Chi phí khác |
108,295,385 |
111,200,139 |
2,107,224 |
5,760,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,276,366 |
-92,127,889 |
104,442,433 |
66,344,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,694,376,268 |
41,585,749,898 |
50,866,330,652 |
47,946,313,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,120,299,436 |
8,317,149,980 |
10,173,266,130 |
9,589,262,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,628,085,906 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,945,990,926 |
33,268,599,918 |
40,693,064,522 |
38,357,050,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,945,990,926 |
33,268,599,918 |
40,693,064,522 |
38,357,050,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
1,027 |
1,008 |
1,060 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|