1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,720,780,014,698 |
|
1,986,047,243,323 |
2,164,370,404,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,046,736,329 |
|
32,743,275,482 |
46,968,650,981 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,705,733,278,369 |
|
1,953,303,967,841 |
2,117,401,753,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,364,232,957,206 |
|
1,549,219,647,828 |
1,706,497,041,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
341,500,321,163 |
|
404,084,320,013 |
410,904,712,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,793,613,021 |
|
9,371,134,241 |
6,200,861,899 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,391,196,994 |
|
5,235,001,334 |
4,485,442,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,391,196,994 |
|
4,479,770,921 |
3,960,862,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
197,194,759,103 |
|
189,734,076,254 |
151,344,851,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,560,311,367 |
|
39,386,676,550 |
74,516,972,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,749,551,285 |
|
179,099,700,116 |
186,758,307,749 |
|
12. Thu nhập khác |
532,265,589 |
|
19,012,708,068 |
434,536,899 |
|
13. Chi phí khác |
47,883,524 |
|
40,167,325 |
245,654,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
484,382,065 |
|
18,972,540,743 |
188,882,488 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
104,233,933,350 |
|
198,072,240,859 |
186,947,190,237 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,879,054,747 |
|
40,542,105,245 |
37,574,131,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-413,867,519 |
|
218,776,703 |
1,628,085,906 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,768,746,122 |
|
157,311,358,911 |
147,744,972,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,768,746,122 |
|
157,311,358,911 |
147,744,972,396 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,739 |
|
4,467 |
4,185 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
4,185 |
|