1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,559,102,033 |
384,631,337,680 |
438,423,246,999 |
448,305,520,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,126,320,314 |
4,462,593,438 |
3,326,497,453 |
3,666,173,702 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
407,432,781,719 |
380,168,744,242 |
435,096,749,546 |
444,639,346,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
335,896,730,219 |
313,097,586,215 |
347,846,874,121 |
354,148,109,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,536,051,500 |
67,071,158,027 |
87,249,875,425 |
90,491,236,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,790,331,134 |
1,314,142,839 |
1,440,162,129 |
1,156,839,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
334,398,428 |
328,488,554 |
324,893,138 |
279,163,016 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
334,398,428 |
328,488,554 |
324,893,138 |
279,163,016 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,727,907,692 |
39,725,046,504 |
50,107,685,183 |
55,438,340,438 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,100,119,799 |
10,850,761,887 |
11,195,088,204 |
10,907,031,942 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,043,185,910 |
17,400,285,261 |
26,659,736,730 |
24,689,232,307 |
|
12. Thu nhập khác |
3,000,000 |
295,547,835 |
156,561,420 |
57,775,454 |
|
13. Chi phí khác |
14,860,269 |
600,000 |
32,042,596 |
3,047,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,860,269 |
294,947,835 |
124,518,824 |
54,728,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,031,325,641 |
17,695,233,096 |
26,784,255,554 |
24,743,960,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,050,441,776 |
3,892,951,281 |
5,892,536,222 |
5,443,671,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
161,056,974 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,819,826,891 |
13,802,281,815 |
20,891,719,332 |
19,300,289,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,819,826,891 |
13,802,281,815 |
20,891,719,332 |
19,300,289,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
686 |
639 |
967 |
894 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|