MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 617,381,186,907 557,214,992,961 584,654,870,796 615,966,829,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,666,572,380 13,994,257,317 22,710,401,743 27,593,017,590
1. Tiền 12,666,572,380 13,994,257,317 22,710,401,743 27,593,017,590
2. Các khoản tương đương tiền 148,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,359,462,040 193,757,141,333 185,076,365,958 198,184,165,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,515,706,681 173,711,383,901 163,998,240,844 164,486,633,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,714,165,345 19,497,352,242 19,320,753,995 29,135,463,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,129,590,014 548,405,190 1,757,371,119 4,562,068,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,688,155,444 278,307,687,621 299,161,174,250 306,359,459,788
1. Hàng tồn kho 248,688,155,444 278,307,687,621 299,161,174,250 306,359,459,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,666,997,043 71,155,906,690 77,706,928,845 83,830,186,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,667,527,760 3,241,506,357 3,160,940,586 3,026,182,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,999,469,283 67,914,400,333 74,545,988,259 80,804,004,667
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,997,553,198 460,453,773,037 467,911,823,238 464,242,797,107
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 380,883,123,195 400,684,326,325 409,131,951,264 405,469,242,990
1. Tài sản cố định hữu hình 337,905,200,156 358,011,895,095 366,765,011,843 363,407,795,378
- Nguyên giá 566,399,090,330 598,113,474,021 618,972,196,786 628,040,399,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,493,890,174 -240,101,578,926 -252,207,184,943 -264,632,603,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,977,923,039 42,672,431,230 42,366,939,421 42,061,447,612
- Nguyên giá 54,309,873,118 54,309,873,118 54,309,873,118 54,309,873,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,331,950,079 -11,637,441,888 -11,942,933,697 -12,248,425,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,060,423,636 1,060,423,636 259,084,000 310,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,060,423,636 1,060,423,636 259,084,000 310,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,054,006,367 3,709,023,076 3,520,787,974 3,463,554,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,712,717,037 1,459,231,172 1,270,996,070 1,213,762,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,341,289,330 2,249,791,904 2,249,791,904 2,249,791,904
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,058,378,740,105 1,017,668,765,998 1,052,566,694,034 1,080,209,626,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 393,885,249,009 380,174,501,932 370,916,662,318 414,308,620,605
I. Nợ ngắn hạn 386,145,608,002 372,270,557,766 363,127,476,503 406,504,812,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 150,947,032,926 197,148,692,822 209,001,263,340 182,422,081,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,791,737,296 13,492,974,848 16,555,325,855 9,236,765,648
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,766,378,564 18,321,245,140 13,691,563,539 32,169,104,889
4. Phải trả người lao động 29,111,312,647 42,205,258,389 20,928,709,217 30,719,140,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,191,540,060 11,248,959,520 22,306,032,925 37,683,819,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,190,168,485 22,521,989,023 24,870,088,143 23,054,570,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 70,713,440,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,147,438,024 12,331,438,024 774,493,484 20,505,889,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,739,641,007 7,903,944,166 7,789,185,815 7,803,808,436
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,739,641,007 7,903,944,166 7,789,185,815 7,803,808,436
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,493,491,096 637,494,264,066 681,650,031,716 665,901,006,270
I. Vốn chủ sở hữu 664,493,491,096 637,494,264,066 681,650,031,716 665,901,006,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 172,619,019,551 172,619,019,551 172,619,019,551 253,156,949,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,874,471,545 140,875,244,515 185,031,012,165 88,744,057,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 159,907,597,048 132,908,370,018 44,155,767,650 84,166,579,206
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,966,874,497 7,966,874,497 140,875,244,515 4,577,478,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,058,378,740,105 1,017,668,765,998 1,052,566,694,034 1,080,209,626,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.