TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
513,373,390,879 |
689,024,646,334 |
656,024,160,703 |
617,381,186,907 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,820,580,940 |
134,464,322,379 |
148,730,331,506 |
160,666,572,380 |
|
1. Tiền |
11,320,580,940 |
25,464,322,379 |
8,730,331,506 |
12,666,572,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,500,000,000 |
109,000,000,000 |
140,000,000,000 |
148,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,873,497,019 |
328,694,822,229 |
172,976,348,930 |
143,359,462,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,583,809,212 |
283,278,730,174 |
157,716,332,464 |
114,515,706,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,426,567,849 |
43,263,353,863 |
13,916,445,369 |
27,714,165,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
863,119,958 |
2,152,738,192 |
1,343,571,097 |
1,129,590,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,498,807,892 |
181,810,755,031 |
257,952,698,189 |
248,688,155,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,498,807,892 |
181,810,755,031 |
257,952,698,189 |
248,688,155,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,180,505,028 |
44,054,746,695 |
61,364,782,078 |
64,666,997,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,927,968,933 |
|
5,596,399,747 |
4,667,527,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,252,536,095 |
39,628,011,149 |
55,768,382,331 |
59,999,469,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
383,325,513,603 |
402,784,089,171 |
442,110,917,958 |
440,997,553,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
324,136,041,602 |
343,830,880,272 |
379,398,619,209 |
380,883,123,195 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
280,293,973,945 |
300,290,289,272 |
336,115,204,361 |
337,905,200,156 |
|
- Nguyên giá |
477,702,482,841 |
506,926,497,090 |
553,629,004,759 |
566,399,090,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,408,508,896 |
-206,636,207,818 |
-217,513,800,398 |
-228,493,890,174 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,842,067,657 |
43,540,591,000 |
43,283,414,848 |
42,977,923,039 |
|
- Nguyên giá |
54,261,691,300 |
54,261,691,300 |
54,309,873,118 |
54,309,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,419,623,643 |
-10,721,100,300 |
-11,026,458,270 |
-11,331,950,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
414,090,909 |
558,612,909 |
3,865,556,727 |
1,060,423,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
414,090,909 |
558,612,909 |
3,865,556,727 |
1,060,423,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,775,381,092 |
3,394,595,990 |
3,846,742,022 |
4,054,006,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,434,091,762 |
1,053,306,660 |
1,505,452,692 |
1,712,717,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,341,289,330 |
2,341,289,330 |
2,341,289,330 |
2,341,289,330 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
896,698,904,482 |
1,091,808,735,505 |
1,098,135,078,661 |
1,058,378,740,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
341,502,989,434 |
472,536,123,060 |
481,513,088,719 |
393,885,249,009 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
280,209,642,062 |
411,025,636,314 |
418,441,366,939 |
386,145,608,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
175,628,500,105 |
177,028,907,238 |
195,527,369,255 |
150,947,032,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,389,380,279 |
21,121,347,684 |
10,283,299,963 |
17,791,737,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,017,079,517 |
23,581,203,336 |
12,578,763,571 |
13,766,378,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,930,136,501 |
21,902,590,151 |
24,450,901,262 |
29,111,312,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,706,446,650 |
146,919,386,272 |
121,032,663,767 |
85,191,540,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,817,303,753 |
19,918,231,496 |
36,457,419,452 |
21,190,168,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,720,795,257 |
553,970,137 |
18,110,949,669 |
13,147,438,024 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,293,347,372 |
61,510,486,746 |
63,071,721,780 |
7,739,641,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,293,347,372 |
6,510,486,746 |
8,071,721,780 |
7,739,641,007 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
555,195,915,048 |
619,272,612,445 |
616,621,989,942 |
664,493,491,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
555,195,915,048 |
619,272,612,445 |
616,621,989,942 |
664,493,491,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,980,203,015 |
118,980,203,015 |
172,619,019,551 |
172,619,019,551 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
112,215,712,033 |
176,292,409,430 |
120,002,970,391 |
167,874,471,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,796,055,120 |
64,076,697,397 |
112,036,095,894 |
159,907,597,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,419,656,913 |
112,215,712,033 |
7,966,874,497 |
7,966,874,497 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
896,698,904,482 |
1,091,808,735,505 |
1,098,135,078,661 |
1,058,378,740,105 |
|