TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
391,374,675,709 |
463,603,367,554 |
546,005,435,458 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
99,252,059,037 |
166,149,532,566 |
218,788,685,118 |
|
1. Tiền |
|
18,252,059,037 |
19,649,532,566 |
13,288,685,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
81,000,000,000 |
146,500,000,000 |
205,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
117,744,520,392 |
131,892,624,407 |
148,067,579,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
112,347,432,562 |
122,837,088,524 |
135,898,151,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,187,785,938 |
7,374,475,329 |
11,136,170,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,209,301,892 |
1,681,060,554 |
1,033,257,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
148,257,895,494 |
136,030,925,524 |
144,678,223,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
148,257,895,494 |
136,030,925,524 |
144,678,223,041 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,120,200,786 |
29,530,285,057 |
34,470,948,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
875,672,984 |
731,390,741 |
1,903,514,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,244,527,802 |
28,798,894,316 |
32,567,433,294 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
380,674,008,597 |
377,626,834,741 |
372,814,061,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
302,236,484,910 |
299,865,350,600 |
296,141,280,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
272,536,262,282 |
270,368,264,629 |
266,847,330,888 |
|
- Nguyên giá |
|
446,542,794,001 |
452,536,414,546 |
457,366,168,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-174,006,531,719 |
-182,168,149,917 |
-190,518,838,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,700,222,628 |
29,497,085,971 |
29,293,949,314 |
|
- Nguyên giá |
|
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,212,473,672 |
-8,415,610,329 |
-8,618,746,986 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
100,181,818 |
64,090,909 |
64,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
100,181,818 |
64,090,909 |
64,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
23,337,341,869 |
22,697,393,232 |
21,608,690,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,415,399,363 |
20,775,450,726 |
19,686,748,083 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,921,942,506 |
1,921,942,506 |
1,921,942,506 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
772,048,684,306 |
841,230,202,295 |
918,819,497,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
261,271,852,950 |
300,241,595,598 |
329,722,333,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
199,665,329,217 |
239,758,720,573 |
268,852,902,895 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
113,914,081,766 |
123,711,168,082 |
142,188,794,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,166,538,741 |
10,093,358,326 |
8,072,081,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,784,376,310 |
15,396,547,067 |
15,385,263,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,816,055,608 |
22,447,367,572 |
28,700,051,264 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
24,628,925,055 |
36,273,372,440 |
42,868,803,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,156,026,889 |
15,489,096,307 |
16,505,177,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,199,324,848 |
16,347,810,779 |
15,132,730,779 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
61,606,523,733 |
60,482,875,025 |
60,869,430,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,026,983,601 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,579,540,132 |
5,482,875,025 |
5,869,430,839 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
510,776,831,356 |
540,988,606,697 |
589,097,163,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
510,776,831,356 |
540,988,606,697 |
589,097,163,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
86,398,672,015 |
118,980,203,015 |
118,980,203,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
100,378,159,341 |
98,008,403,682 |
146,116,960,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
38,492,671,428 |
83,588,746,769 |
131,697,303,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
61,885,487,913 |
14,419,656,913 |
14,419,656,913 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
772,048,684,306 |
841,230,202,295 |
918,819,497,158 |
|