MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,469,253,748 418,998,169,292 403,930,371,544 364,823,545,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 174,700,693,924 128,261,720,839 129,055,847,182 99,772,163,939
1. Tiền 18,700,693,924 8,261,720,839 29,055,847,182 11,772,163,939
2. Các khoản tương đương tiền 156,000,000,000 120,000,000,000 100,000,000,000 88,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,477,915,475 108,071,350,672 93,731,001,548 101,012,400,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,482,958,462 105,475,004,734 85,236,289,636 89,986,758,276
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,358,875,117 1,559,399,625 5,577,046,992 10,085,564,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 636,081,896 1,036,946,313 2,917,664,920 940,078,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,261,940,657 139,426,422,610 155,907,271,752 143,229,242,241
1. Hàng tồn kho 127,261,940,657 139,426,422,610 155,907,271,752 143,229,242,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,028,703,692 43,238,675,171 25,236,251,062 20,809,738,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 686,075,460 11,252,000 261,958,373 336,450,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,342,628,232 43,227,423,171 24,625,116,020 20,473,288,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 349,176,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 287,812,008,558 361,511,614,089 355,158,255,844 359,469,586,737
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,878,813,184 280,464,925,968 274,681,452,470 279,315,467,641
1. Tài sản cố định hữu hình 173,147,223,986 248,936,473,427 243,356,136,586 248,193,288,414
- Nguyên giá 277,876,082,707 360,239,332,097 361,105,092,097 372,462,712,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,728,858,721 -111,302,858,670 -117,748,955,511 -124,269,423,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,731,589,198 31,528,452,541 31,325,315,884 31,122,179,227
- Nguyên giá 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,181,107,102 -6,384,243,759 -6,587,380,416 -6,790,517,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,543,888,390 182,000,000 338,594,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,543,888,390 182,000,000 338,594,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,389,306,984 26,046,688,121 25,294,803,374 24,815,525,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,125,212,781 22,001,370,621 21,249,485,874 20,770,207,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,264,094,203 4,045,317,500 4,045,317,500 4,045,317,500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 774,281,262,306 780,509,783,381 759,088,627,388 724,293,132,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,900,748,869 329,342,675,377 279,773,138,555 266,223,057,816
I. Nợ ngắn hạn 264,122,167,344 301,409,640,926 254,109,577,064 242,749,640,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,758,817,664 140,359,985,705 138,366,471,221 114,975,879,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,902,818,429 12,096,751,463 9,305,625,516 8,436,052,223
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,057,198,255 13,442,783,448 2,346,272,838 8,561,065,268
4. Phải trả người lao động 25,569,685,359 39,448,206,864 17,960,105,297 22,393,362,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,498,325,640 11,889,095,072 18,644,223,876 20,614,625,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,872,389,139 6,383,417,936 9,211,830,746 7,870,958,238
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,135,000,000 71,657,556,080 55,000,000,000 55,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,327,932,858 6,131,844,358 3,275,047,570 4,897,696,238
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,778,581,525 27,933,034,451 25,663,561,491 23,473,417,774
1. Phải trả người bán dài hạn 26,046,983,601 23,544,983,601 21,042,983,601 18,540,983,601
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,731,597,924 4,388,050,850 4,620,577,890 4,932,434,173
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,380,513,437 451,167,108,004 479,315,488,833 458,070,074,604
I. Vốn chủ sở hữu 479,380,513,437 451,167,108,004 479,315,488,833 458,070,074,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,343,199,015 6,343,199,015 6,343,199,015 53,536,599,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,037,314,422 120,823,908,989 148,972,289,818 80,533,475,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,312,550,078 28,312,550,078 120,823,908,989 68,297,866,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,724,764,344 92,511,358,911 28,148,380,829 12,235,608,989
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 774,281,262,306 780,509,783,381 759,088,627,388 724,293,132,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.