TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
486,469,253,748 |
418,998,169,292 |
403,930,371,544 |
364,823,545,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
174,700,693,924 |
128,261,720,839 |
129,055,847,182 |
99,772,163,939 |
|
1. Tiền |
18,700,693,924 |
8,261,720,839 |
29,055,847,182 |
11,772,163,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,000,000,000 |
120,000,000,000 |
100,000,000,000 |
88,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,477,915,475 |
108,071,350,672 |
93,731,001,548 |
101,012,400,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,482,958,462 |
105,475,004,734 |
85,236,289,636 |
89,986,758,276 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,358,875,117 |
1,559,399,625 |
5,577,046,992 |
10,085,564,522 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
636,081,896 |
1,036,946,313 |
2,917,664,920 |
940,078,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,261,940,657 |
139,426,422,610 |
155,907,271,752 |
143,229,242,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,261,940,657 |
139,426,422,610 |
155,907,271,752 |
143,229,242,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,028,703,692 |
43,238,675,171 |
25,236,251,062 |
20,809,738,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
686,075,460 |
11,252,000 |
261,958,373 |
336,450,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,342,628,232 |
43,227,423,171 |
24,625,116,020 |
20,473,288,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
349,176,669 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
287,812,008,558 |
361,511,614,089 |
355,158,255,844 |
359,469,586,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,878,813,184 |
280,464,925,968 |
274,681,452,470 |
279,315,467,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
173,147,223,986 |
248,936,473,427 |
243,356,136,586 |
248,193,288,414 |
|
- Nguyên giá |
277,876,082,707 |
360,239,332,097 |
361,105,092,097 |
372,462,712,033 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,728,858,721 |
-111,302,858,670 |
-117,748,955,511 |
-124,269,423,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,731,589,198 |
31,528,452,541 |
31,325,315,884 |
31,122,179,227 |
|
- Nguyên giá |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,181,107,102 |
-6,384,243,759 |
-6,587,380,416 |
-6,790,517,073 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,543,888,390 |
|
182,000,000 |
338,594,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,543,888,390 |
|
182,000,000 |
338,594,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,000,000,000 |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
55,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,389,306,984 |
26,046,688,121 |
25,294,803,374 |
24,815,525,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,125,212,781 |
22,001,370,621 |
21,249,485,874 |
20,770,207,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,264,094,203 |
4,045,317,500 |
4,045,317,500 |
4,045,317,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,281,262,306 |
780,509,783,381 |
759,088,627,388 |
724,293,132,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,900,748,869 |
329,342,675,377 |
279,773,138,555 |
266,223,057,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,122,167,344 |
301,409,640,926 |
254,109,577,064 |
242,749,640,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,758,817,664 |
140,359,985,705 |
138,366,471,221 |
114,975,879,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,902,818,429 |
12,096,751,463 |
9,305,625,516 |
8,436,052,223 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,057,198,255 |
13,442,783,448 |
2,346,272,838 |
8,561,065,268 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,569,685,359 |
39,448,206,864 |
17,960,105,297 |
22,393,362,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,498,325,640 |
11,889,095,072 |
18,644,223,876 |
20,614,625,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,872,389,139 |
6,383,417,936 |
9,211,830,746 |
7,870,958,238 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,135,000,000 |
71,657,556,080 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,327,932,858 |
6,131,844,358 |
3,275,047,570 |
4,897,696,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,778,581,525 |
27,933,034,451 |
25,663,561,491 |
23,473,417,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
26,046,983,601 |
23,544,983,601 |
21,042,983,601 |
18,540,983,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,731,597,924 |
4,388,050,850 |
4,620,577,890 |
4,932,434,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,380,513,437 |
451,167,108,004 |
479,315,488,833 |
458,070,074,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,380,513,437 |
451,167,108,004 |
479,315,488,833 |
458,070,074,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,343,199,015 |
6,343,199,015 |
6,343,199,015 |
53,536,599,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,037,314,422 |
120,823,908,989 |
148,972,289,818 |
80,533,475,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,312,550,078 |
28,312,550,078 |
120,823,908,989 |
68,297,866,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,724,764,344 |
92,511,358,911 |
28,148,380,829 |
12,235,608,989 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,281,262,306 |
780,509,783,381 |
759,088,627,388 |
724,293,132,420 |
|