TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
503,850,862,049 |
456,800,831,757 |
486,469,253,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
222,551,063,411 |
160,716,323,492 |
174,700,693,924 |
|
1. Tiền |
|
17,551,063,411 |
20,716,323,492 |
18,700,693,924 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
205,000,000,000 |
140,000,000,000 |
156,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
112,890,814,079 |
123,075,740,801 |
145,477,915,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
73,579,684,012 |
80,085,149,376 |
108,482,958,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
38,109,940,992 |
42,425,382,703 |
36,358,875,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,201,189,075 |
565,208,722 |
636,081,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
133,471,704,233 |
134,894,007,387 |
127,261,940,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
133,471,704,233 |
134,894,007,387 |
127,261,940,657 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
34,937,280,326 |
38,114,760,077 |
39,028,703,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
345,602,385 |
292,448,385 |
686,075,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
34,570,765,554 |
37,822,311,692 |
38,342,628,232 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,912,387 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
266,669,483,168 |
275,647,480,870 |
287,812,008,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
186,924,301,056 |
193,427,182,927 |
204,878,813,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
154,786,438,544 |
161,492,457,072 |
173,147,223,986 |
|
- Nguyên giá |
|
257,235,719,726 |
260,918,125,337 |
277,876,082,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-102,449,281,182 |
-99,425,668,265 |
-104,728,858,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
32,137,862,512 |
31,934,725,855 |
31,731,589,198 |
|
- Nguyên giá |
|
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
37,912,696,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,774,833,788 |
-5,977,970,445 |
-6,181,107,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,747,010,063 |
6,272,004,749 |
2,543,888,390 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,747,010,063 |
6,272,004,748 |
2,543,888,390 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,998,172,049 |
20,948,293,195 |
25,389,306,984 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,734,077,846 |
16,684,198,992 |
21,125,212,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,264,094,203 |
4,264,094,203 |
4,264,094,203 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
770,520,345,217 |
732,448,312,627 |
774,281,262,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
280,548,749,276 |
290,017,363,656 |
294,900,748,869 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
244,960,016,719 |
256,597,586,380 |
264,122,167,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
83,699,684,828 |
90,476,558,925 |
112,758,817,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,392,459,207 |
5,989,774,968 |
5,902,818,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,044,074,313 |
14,045,448,556 |
11,057,198,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
15,940,279,611 |
20,115,629,751 |
25,569,685,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
22,445,085,370 |
27,798,788,282 |
31,498,325,640 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,178,002,032 |
5,972,993,642 |
4,872,389,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
99,945,387,500 |
85,203,859,398 |
66,135,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,315,043,858 |
6,994,532,858 |
6,327,932,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
35,588,732,557 |
33,419,777,276 |
30,778,581,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
31,050,983,601 |
28,548,983,601 |
26,046,983,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,537,748,956 |
4,870,793,675 |
4,731,597,924 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
489,971,595,941 |
442,430,948,971 |
479,380,513,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
489,971,595,941 |
442,430,948,971 |
479,380,513,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
324,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
60,329,733,015 |
114,343,199,015 |
6,343,199,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
213,641,862,926 |
112,087,749,956 |
149,037,314,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
176,430,505,078 |
28,312,550,078 |
28,312,550,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
37,211,357,848 |
83,775,199,878 |
120,724,764,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
770,520,345,217 |
732,448,312,627 |
774,281,262,306 |
|