MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 503,850,862,049 456,800,831,757 486,469,253,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,551,063,411 160,716,323,492 174,700,693,924
1. Tiền 17,551,063,411 20,716,323,492 18,700,693,924
2. Các khoản tương đương tiền 205,000,000,000 140,000,000,000 156,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,890,814,079 123,075,740,801 145,477,915,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,579,684,012 80,085,149,376 108,482,958,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,109,940,992 42,425,382,703 36,358,875,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,201,189,075 565,208,722 636,081,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,471,704,233 134,894,007,387 127,261,940,657
1. Hàng tồn kho 133,471,704,233 134,894,007,387 127,261,940,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,937,280,326 38,114,760,077 39,028,703,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 345,602,385 292,448,385 686,075,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,570,765,554 37,822,311,692 38,342,628,232
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,912,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 266,669,483,168 275,647,480,870 287,812,008,558
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,924,301,056 193,427,182,927 204,878,813,184
1. Tài sản cố định hữu hình 154,786,438,544 161,492,457,072 173,147,223,986
- Nguyên giá 257,235,719,726 260,918,125,337 277,876,082,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,449,281,182 -99,425,668,265 -104,728,858,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,137,862,512 31,934,725,855 31,731,589,198
- Nguyên giá 37,912,696,300 37,912,696,300 37,912,696,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,774,833,788 -5,977,970,445 -6,181,107,102
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,747,010,063 6,272,004,749 2,543,888,390
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,747,010,063 6,272,004,748 2,543,888,390
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,998,172,049 20,948,293,195 25,389,306,984
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,734,077,846 16,684,198,992 21,125,212,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,264,094,203 4,264,094,203 4,264,094,203
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,520,345,217 732,448,312,627 774,281,262,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 280,548,749,276 290,017,363,656 294,900,748,869
I. Nợ ngắn hạn 244,960,016,719 256,597,586,380 264,122,167,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,699,684,828 90,476,558,925 112,758,817,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,392,459,207 5,989,774,968 5,902,818,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,044,074,313 14,045,448,556 11,057,198,255
4. Phải trả người lao động 15,940,279,611 20,115,629,751 25,569,685,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,445,085,370 27,798,788,282 31,498,325,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,178,002,032 5,972,993,642 4,872,389,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,945,387,500 85,203,859,398 66,135,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,315,043,858 6,994,532,858 6,327,932,858
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,588,732,557 33,419,777,276 30,778,581,525
1. Phải trả người bán dài hạn 31,050,983,601 28,548,983,601 26,046,983,601
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,537,748,956 4,870,793,675 4,731,597,924
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,971,595,941 442,430,948,971 479,380,513,437
I. Vốn chủ sở hữu 489,971,595,941 442,430,948,971 479,380,513,437
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,000,000,000 216,000,000,000 324,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,329,733,015 114,343,199,015 6,343,199,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,641,862,926 112,087,749,956 149,037,314,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,430,505,078 28,312,550,078 28,312,550,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,211,357,848 83,775,199,878 120,724,764,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,520,345,217 732,448,312,627 774,281,262,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.