MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 684,285,345,557 631,589,488,272 497,159,144,640 582,101,161,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 684,285,345,557 631,589,488,272 497,159,144,640 582,101,161,080
4. Giá vốn hàng bán 629,537,190,932 575,151,309,074 478,924,518,669 641,497,272,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,748,154,625 56,438,179,198 18,234,625,971 -59,396,111,898
6. Doanh thu hoạt động tài chính 285,547,957 1,611,184,587 17,315,851,682 184,510,243,016
7. Chi phí tài chính 35,989,472,790 35,449,959,410 18,261,441,238 69,102,543,057
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,989,472,790 35,449,959,410 18,261,441,238 69,102,543,057
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,219,686 8,426,670 321,615,965 6,904,735,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,777,246,608 16,190,515,703 13,018,012,307 23,029,065,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,258,763,498 6,400,462,002 3,949,408,143 26,077,787,387
12. Thu nhập khác 5,302,196,948 679,417,283 205,824,979 54,167,504,643
13. Chi phí khác 6,827,662,420 678,520,673 2,043,518,395 29,049,445,036
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,525,465,472 896,610 -1,837,693,416 25,118,059,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,733,298,026 6,401,358,612 2,111,714,727 51,195,846,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 364,839,545 179,300,284 10,089,204 13,664,814,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,368,458,481 6,222,058,328 2,101,625,523 37,531,032,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,227,078,640 9,999,991,332 3,404,833,030 36,700,416,440
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -858,620,159 -3,777,933,004 -1,303,207,507 830,615,750
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35 156 53 573
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.