1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
684,285,345,557 |
631,589,488,272 |
497,159,144,640 |
582,101,161,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
684,285,345,557 |
631,589,488,272 |
497,159,144,640 |
582,101,161,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
629,537,190,932 |
575,151,309,074 |
478,924,518,669 |
641,497,272,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,748,154,625 |
56,438,179,198 |
18,234,625,971 |
-59,396,111,898 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
285,547,957 |
1,611,184,587 |
17,315,851,682 |
184,510,243,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,989,472,790 |
35,449,959,410 |
18,261,441,238 |
69,102,543,057 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,989,472,790 |
35,449,959,410 |
18,261,441,238 |
69,102,543,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,219,686 |
8,426,670 |
321,615,965 |
6,904,735,343 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,777,246,608 |
16,190,515,703 |
13,018,012,307 |
23,029,065,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,258,763,498 |
6,400,462,002 |
3,949,408,143 |
26,077,787,387 |
|
12. Thu nhập khác |
5,302,196,948 |
679,417,283 |
205,824,979 |
54,167,504,643 |
|
13. Chi phí khác |
6,827,662,420 |
678,520,673 |
2,043,518,395 |
29,049,445,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,525,465,472 |
896,610 |
-1,837,693,416 |
25,118,059,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,733,298,026 |
6,401,358,612 |
2,111,714,727 |
51,195,846,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
364,839,545 |
179,300,284 |
10,089,204 |
13,664,814,804 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,368,458,481 |
6,222,058,328 |
2,101,625,523 |
37,531,032,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,227,078,640 |
9,999,991,332 |
3,404,833,030 |
36,700,416,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-858,620,159 |
-3,777,933,004 |
-1,303,207,507 |
830,615,750 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
156 |
53 |
573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|