MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 763,305,829,737 227,199,890,132 859,981,377,300 447,238,933,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,276,638,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 763,305,829,737 227,199,890,132 856,704,739,300 447,238,933,771
4. Giá vốn hàng bán 673,835,496,550 183,374,208,046 784,586,691,126 394,697,903,031
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 89,470,333,187 43,825,682,086 72,118,048,174 52,541,030,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,714,843,945 365,662,571 798,857,922 5,111,836,697
7. Chi phí tài chính 57,715,586,108 31,943,637,736 45,597,671,372 37,050,615,412
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,715,586,108 31,943,637,736 45,597,671,372 37,050,615,412
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 668,525,111 149,410,856 116,271,785 592,231,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,511,762,454 10,928,980,406 15,525,611,634 13,905,321,180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,289,303,459 1,169,315,659 11,677,351,305 6,104,699,003
12. Thu nhập khác 518,173,018 44,336,266 1,054,534,531 267,641
13. Chi phí khác 771,101,131 891,549,073 384,777,067 493,017,985
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -252,928,113 -847,212,807 669,757,464 -492,750,344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,036,375,346 322,102,852 12,347,108,769 5,611,948,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,878,430,058 71,138,478 873,938,094 810,980,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,157,945,288 250,964,374 11,473,170,675 4,800,968,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,798,756,512 176,453,526 10,037,036,956 3,183,263,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,359,188,776 74,510,848 1,436,133,719 1,617,704,876
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 534 04 235 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.