1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
763,305,829,737 |
227,199,890,132 |
859,981,377,300 |
447,238,933,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,276,638,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
763,305,829,737 |
227,199,890,132 |
856,704,739,300 |
447,238,933,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
673,835,496,550 |
183,374,208,046 |
784,586,691,126 |
394,697,903,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,470,333,187 |
43,825,682,086 |
72,118,048,174 |
52,541,030,740 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,714,843,945 |
365,662,571 |
798,857,922 |
5,111,836,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,715,586,108 |
31,943,637,736 |
45,597,671,372 |
37,050,615,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,715,586,108 |
31,943,637,736 |
45,597,671,372 |
37,050,615,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
668,525,111 |
149,410,856 |
116,271,785 |
592,231,842 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,511,762,454 |
10,928,980,406 |
15,525,611,634 |
13,905,321,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,289,303,459 |
1,169,315,659 |
11,677,351,305 |
6,104,699,003 |
|
12. Thu nhập khác |
518,173,018 |
44,336,266 |
1,054,534,531 |
267,641 |
|
13. Chi phí khác |
771,101,131 |
891,549,073 |
384,777,067 |
493,017,985 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-252,928,113 |
-847,212,807 |
669,757,464 |
-492,750,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,036,375,346 |
322,102,852 |
12,347,108,769 |
5,611,948,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,878,430,058 |
71,138,478 |
873,938,094 |
810,980,653 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,157,945,288 |
250,964,374 |
11,473,170,675 |
4,800,968,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,798,756,512 |
176,453,526 |
10,037,036,956 |
3,183,263,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,359,188,776 |
74,510,848 |
1,436,133,719 |
1,617,704,876 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
534 |
04 |
235 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|