MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 835,470,715,188 546,659,780,466 780,895,525,748 592,709,668,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 136,491,458 45,590,289 2,714,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 835,334,223,730 546,614,190,177 780,892,811,248 592,709,668,814
4. Giá vốn hàng bán 765,800,011,441 472,522,647,534 697,066,979,855 516,283,332,766
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,534,212,289 74,091,542,643 83,825,831,393 76,426,336,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,497,998,458 2,797,428,421 75,779,733,441 54,504,615,630
7. Chi phí tài chính 49,279,666,908 35,854,968,966 36,158,659,658 32,772,761,625
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,279,666,908 35,379,391,608 35,869,386,717 37,044,332,389
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 52,147,142,840 1,000,000,000 -32,281,333,835 15,567,070,756
9. Chi phí bán hàng 13,941,523,233 10,344,249,446 14,762,370,318 9,055,881,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,162,272,308 45,076,089,407 58,542,575,389 44,938,302,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,795,891,138 -13,386,336,755 17,860,625,634 59,731,076,808
12. Thu nhập khác 10,196,605,256 4,724,081,594 3,318,618,462 2,836,093,483
13. Chi phí khác 5,692,662,371 9,523,324,768 6,309,464,323 9,215,953,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,503,942,885 -4,799,243,174 -2,990,845,861 -6,379,860,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,299,834,023 -18,185,579,929 14,869,779,773 53,351,216,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,539,816,982 1,536,814,000 1,799,458,752 2,785,773,258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 145,540,476 39,552,186
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,385,523,435 -19,722,393,929 13,070,321,021 50,525,891,303
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -815,857,558 -25,977,240,982 8,707,042,109 43,546,881,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,569,665,877 6,254,847,053 4,363,278,912 6,979,009,533
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -27 484
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.