1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
835,470,715,188 |
546,659,780,466 |
780,895,525,748 |
592,709,668,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
136,491,458 |
45,590,289 |
2,714,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
835,334,223,730 |
546,614,190,177 |
780,892,811,248 |
592,709,668,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
765,800,011,441 |
472,522,647,534 |
697,066,979,855 |
516,283,332,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,534,212,289 |
74,091,542,643 |
83,825,831,393 |
76,426,336,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,497,998,458 |
2,797,428,421 |
75,779,733,441 |
54,504,615,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,279,666,908 |
35,854,968,966 |
36,158,659,658 |
32,772,761,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,279,666,908 |
35,379,391,608 |
35,869,386,717 |
37,044,332,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
52,147,142,840 |
1,000,000,000 |
-32,281,333,835 |
15,567,070,756 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,941,523,233 |
10,344,249,446 |
14,762,370,318 |
9,055,881,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,162,272,308 |
45,076,089,407 |
58,542,575,389 |
44,938,302,847 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,795,891,138 |
-13,386,336,755 |
17,860,625,634 |
59,731,076,808 |
|
12. Thu nhập khác |
10,196,605,256 |
4,724,081,594 |
3,318,618,462 |
2,836,093,483 |
|
13. Chi phí khác |
5,692,662,371 |
9,523,324,768 |
6,309,464,323 |
9,215,953,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,503,942,885 |
-4,799,243,174 |
-2,990,845,861 |
-6,379,860,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,299,834,023 |
-18,185,579,929 |
14,869,779,773 |
53,351,216,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,539,816,982 |
1,536,814,000 |
1,799,458,752 |
2,785,773,258 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
145,540,476 |
|
|
39,552,186 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,385,523,435 |
-19,722,393,929 |
13,070,321,021 |
50,525,891,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-815,857,558 |
-25,977,240,982 |
8,707,042,109 |
43,546,881,770 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,569,665,877 |
6,254,847,053 |
4,363,278,912 |
6,979,009,533 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-27 |
|
|
484 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|