1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,822,041,326 |
114,330,899,452 |
233,364,919,981 |
177,902,537,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,822,041,326 |
114,330,899,452 |
233,364,919,981 |
177,902,537,199 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,691,898,640 |
54,214,306,653 |
175,437,969,863 |
83,520,896,930 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,130,142,686 |
60,116,592,799 |
57,926,950,118 |
94,381,640,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,504,928,785 |
12,552,766,063 |
9,698,234,552 |
13,918,198,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,289,543,895 |
3,501,137,745 |
3,532,890,030 |
3,261,932,585 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,785,962,197 |
3,501,137,745 |
3,532,890,030 |
3,261,932,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-96,744,764 |
2,454,336,273 |
1,248,344,599 |
1,957,855,290 |
|
9. Chi phí bán hàng |
477,698,354 |
887,152,860 |
533,625,200 |
1,680,885,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-616,325,870 |
10,592,083,222 |
13,117,365,224 |
12,985,771,296 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,387,410,328 |
60,143,321,308 |
51,689,648,815 |
92,329,105,147 |
|
12. Thu nhập khác |
161,062,199 |
249,410,938 |
2,779,952,886 |
10,139,279,624 |
|
13. Chi phí khác |
1,399,893 |
250,545,411 |
562,072,472 |
556,876,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,662,306 |
-1,134,473 |
2,217,880,414 |
9,582,403,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,547,072,634 |
60,142,186,835 |
53,907,529,229 |
101,911,508,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,573,642,523 |
7,993,249,659 |
10,622,137,302 |
8,748,193,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,969,211,271 |
3,484,248,705 |
2,433,085,808 |
10,723,544,339 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,942,641,382 |
48,664,688,471 |
40,852,306,119 |
82,439,770,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,936,566,955 |
48,659,072,259 |
40,846,211,524 |
82,433,447,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,074,427 |
5,616,212 |
6,094,595 |
6,323,288 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|