MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,822,041,326 114,330,899,452 233,364,919,981 177,902,537,199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,822,041,326 114,330,899,452 233,364,919,981 177,902,537,199
4. Giá vốn hàng bán 35,691,898,640 54,214,306,653 175,437,969,863 83,520,896,930
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,130,142,686 60,116,592,799 57,926,950,118 94,381,640,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,504,928,785 12,552,766,063 9,698,234,552 13,918,198,890
7. Chi phí tài chính 4,289,543,895 3,501,137,745 3,532,890,030 3,261,932,585
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,785,962,197 3,501,137,745 3,532,890,030 3,261,932,585
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -96,744,764 2,454,336,273 1,248,344,599 1,957,855,290
9. Chi phí bán hàng 477,698,354 887,152,860 533,625,200 1,680,885,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -616,325,870 10,592,083,222 13,117,365,224 12,985,771,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,387,410,328 60,143,321,308 51,689,648,815 92,329,105,147
12. Thu nhập khác 161,062,199 249,410,938 2,779,952,886 10,139,279,624
13. Chi phí khác 1,399,893 250,545,411 562,072,472 556,876,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 159,662,306 -1,134,473 2,217,880,414 9,582,403,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,547,072,634 60,142,186,835 53,907,529,229 101,911,508,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,573,642,523 7,993,249,659 10,622,137,302 8,748,193,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,969,211,271 3,484,248,705 2,433,085,808 10,723,544,339
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,942,641,382 48,664,688,471 40,852,306,119 82,439,770,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,936,566,955 48,659,072,259 40,846,211,524 82,433,447,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,074,427 5,616,212 6,094,595 6,323,288
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.