TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,437,143,848,266 |
1,452,174,766,308 |
1,300,206,352,353 |
1,261,875,729,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
351,843,904,527 |
331,060,451,867 |
246,637,910,403 |
178,488,805,516 |
|
1. Tiền |
34,771,863,259 |
38,406,768,846 |
37,543,222,913 |
40,419,891,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
317,072,041,268 |
292,653,683,021 |
209,094,687,490 |
138,068,913,571 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
279,041,542,473 |
321,602,847,098 |
269,103,972,532 |
250,104,759,367 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
279,041,542,473 |
321,602,847,098 |
269,103,972,532 |
250,104,759,367 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
339,259,135,927 |
464,726,390,586 |
444,908,750,678 |
464,541,806,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,643,960,779 |
23,186,128,245 |
12,836,415,879 |
11,221,747,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,774,155,140 |
9,703,902,915 |
9,016,980,145 |
21,725,079,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
307,086,474,553 |
432,081,813,971 |
423,300,809,199 |
431,840,434,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
463,566,023,520 |
333,906,803,247 |
327,237,242,107 |
357,878,281,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,566,023,520 |
333,906,803,247 |
327,237,242,107 |
357,878,281,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,433,241,819 |
878,273,510 |
12,318,476,633 |
10,862,076,764 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
795,660,648 |
815,184,176 |
940,038,460 |
1,219,344,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,637,581,171 |
63,089,334 |
10,179,941,409 |
9,287,351,820 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,198,496,764 |
355,380,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
679,912,006,656 |
698,355,185,563 |
706,460,918,022 |
732,387,143,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
7,378,260,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
50,349,483,389 |
60,790,823,817 |
61,410,554,084 |
58,463,782,700 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,660,118,657 |
59,082,871,258 |
59,655,803,171 |
56,735,867,378 |
|
- Nguyên giá |
93,166,869,148 |
105,163,976,330 |
107,212,651,966 |
105,305,227,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,506,750,491 |
-46,081,105,072 |
-47,556,848,795 |
-48,569,360,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,689,364,732 |
1,707,952,559 |
1,754,750,913 |
1,727,915,322 |
|
- Nguyên giá |
2,938,589,480 |
2,978,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,249,224,748 |
-1,270,636,921 |
-1,295,838,567 |
-1,322,674,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
279,734,106,596 |
353,283,511,806 |
345,600,992,419 |
330,962,699,864 |
|
- Nguyên giá |
437,232,810,717 |
518,015,940,150 |
518,015,940,150 |
511,114,366,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,498,704,121 |
-164,732,428,344 |
-172,414,947,731 |
-180,151,666,713 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
127,368,095,648 |
56,148,167,910 |
78,340,879,525 |
112,304,012,853 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,368,095,648 |
56,148,167,910 |
78,340,879,525 |
112,304,012,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
201,678,058,293 |
198,995,847,044 |
192,472,511,299 |
196,996,243,620 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,048,058,293 |
99,365,847,044 |
92,842,511,299 |
97,366,243,620 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,782,262,730 |
21,758,574,986 |
21,257,720,695 |
26,282,144,844 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,782,262,730 |
21,758,574,986 |
21,257,720,695 |
26,282,144,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,117,055,854,922 |
2,150,529,951,871 |
2,006,667,270,375 |
1,994,262,873,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
970,014,853,245 |
948,754,435,711 |
879,195,308,764 |
848,138,470,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
581,634,830,961 |
549,665,644,119 |
480,371,769,630 |
442,923,300,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,490,696,772 |
31,773,126,081 |
19,975,592,361 |
21,368,175,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,973,855,576 |
42,556,780,079 |
22,984,755 |
382,595,527 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,311,998,489 |
1,446,422,954 |
2,802,723,812 |
2,250,607,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,689,256,650 |
3,695,794,197 |
6,718,562,725 |
5,817,950,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
319,272,686,543 |
321,784,549,022 |
313,000,631,032 |
289,524,353,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
169,634,271,106 |
111,555,558,861 |
81,708,905,762 |
67,337,715,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,890,000,000 |
10,850,000,000 |
11,950,000,000 |
12,657,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,372,065,825 |
26,003,412,925 |
44,192,369,183 |
43,584,403,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
388,380,022,284 |
399,088,791,592 |
398,823,539,134 |
405,215,169,367 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,536,956,617 |
1,517,756,617 |
1,325,805,307 |
1,325,805,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,721,137,749 |
71,330,797,672 |
69,497,885,838 |
71,255,803,816 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,600,000,000 |
44,740,000,000 |
41,730,000,000 |
46,172,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
270,521,927,918 |
281,500,237,303 |
286,269,847,989 |
286,461,060,244 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,147,041,001,677 |
1,201,775,516,160 |
1,127,471,961,611 |
1,146,124,403,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,147,041,001,677 |
1,201,775,516,160 |
1,127,471,961,611 |
1,146,124,403,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,619,326,126 |
79,619,326,126 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
494,928,642,751 |
549,658,362,674 |
457,751,617,077 |
476,398,486,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
153,297,859,619 |
55,147,871,172 |
79,335,458,364 |
97,647,980,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
341,630,783,132 |
494,510,491,502 |
378,416,158,713 |
378,750,505,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
602,684,800 |
607,479,360 |
613,052,458 |
618,624,929 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,117,055,854,922 |
2,150,529,951,871 |
2,006,667,270,375 |
1,994,262,873,765 |
|