MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,506,167,937 175,752,664,494 146,414,392,578 301,732,558,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,655,455 809,152,176 150,372,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,506,167,937 175,700,009,039 145,605,240,402 301,582,185,298
4. Giá vốn hàng bán 64,295,234,588 132,802,772,178 110,033,950,556 268,567,227,187
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,210,933,349 42,897,236,861 35,571,289,846 33,014,958,111
6. Doanh thu hoạt động tài chính 342,603,210 712,718,732 682,508,267 102,683,473
7. Chi phí tài chính 80,109,436 87,330,988 225,938,427 488,151,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 79,440,951 177,262,781 177,262,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,500,071,061 4,026,002,901 3,917,406,739 4,604,281,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,340,178,483 12,637,022,035 13,599,084,051 17,285,984,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,633,177,579 26,859,599,669 18,511,368,896 10,739,223,760
12. Thu nhập khác 311,444,631 1,649,380,135 220,253,651 1,546,602,323
13. Chi phí khác 67,102,254 1,098,552,803 128,350,627 -377,562,040
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 244,342,377 550,827,332 91,903,024 1,924,164,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,877,519,956 27,410,427,001 18,603,271,920 12,663,388,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,848,621,639 5,285,288,679 3,804,909,957 3,288,859,241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -313,352,213 25,321,721 -74,497,578 -154,292,331
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,342,250,530 22,099,816,601 14,872,859,541 9,528,821,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,820,070,941 12,023,350,823 8,765,155,507 4,608,891,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,522,179,589 10,076,465,778 6,107,704,034 4,919,929,719
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,339 3,340 2,435 1,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,340 2,435 1,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.