1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,448,996,867 |
127,328,425,620 |
134,457,350,021 |
90,506,167,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,746,630,112 |
318,120,863 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,448,996,867 |
125,581,795,508 |
134,139,229,158 |
90,506,167,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,702,963,811 |
96,356,612,755 |
108,169,810,051 |
64,295,234,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,746,033,056 |
29,225,182,753 |
25,969,419,107 |
26,210,933,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
520,493,185 |
93,685,309 |
688,110,407 |
342,603,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
494,576,193 |
165,225,341 |
87,120,330 |
80,109,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
489,037,714 |
142,889,391 |
|
79,440,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,575,242,802 |
3,119,270,616 |
3,107,627,258 |
2,500,071,061 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,003,813,722 |
10,674,813,527 |
15,021,007,247 |
11,340,178,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,192,893,524 |
15,359,558,578 |
8,441,774,679 |
12,633,177,579 |
|
12. Thu nhập khác |
1,504,196,392 |
4,559,625,996 |
4,661,420,793 |
311,444,631 |
|
13. Chi phí khác |
104,400,690 |
561,180,169 |
1,853,556,165 |
67,102,254 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,399,795,702 |
3,998,445,827 |
2,807,864,628 |
244,342,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,592,689,226 |
19,358,004,405 |
11,249,639,307 |
12,877,519,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,627,349,090 |
3,812,419,164 |
2,184,023,179 |
2,848,621,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-311,924,551 |
62,591,919 |
82,434,658 |
-313,352,213 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,277,264,687 |
15,482,993,322 |
8,983,181,470 |
10,342,250,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,760,914,704 |
8,041,304,174 |
4,649,995,064 |
4,820,070,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,516,349,983 |
7,441,689,148 |
4,333,186,406 |
5,522,179,589 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,989 |
2,234 |
1,292 |
1,339 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,958 |
2,303 |
1,292 |
|
|