MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,448,996,867 127,328,425,620 134,457,350,021 90,506,167,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,746,630,112 318,120,863
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,448,996,867 125,581,795,508 134,139,229,158 90,506,167,937
4. Giá vốn hàng bán 109,702,963,811 96,356,612,755 108,169,810,051 64,295,234,588
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,746,033,056 29,225,182,753 25,969,419,107 26,210,933,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 520,493,185 93,685,309 688,110,407 342,603,210
7. Chi phí tài chính 494,576,193 165,225,341 87,120,330 80,109,436
- Trong đó: Chi phí lãi vay 489,037,714 142,889,391 79,440,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,575,242,802 3,119,270,616 3,107,627,258 2,500,071,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,003,813,722 10,674,813,527 15,021,007,247 11,340,178,483
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,192,893,524 15,359,558,578 8,441,774,679 12,633,177,579
12. Thu nhập khác 1,504,196,392 4,559,625,996 4,661,420,793 311,444,631
13. Chi phí khác 104,400,690 561,180,169 1,853,556,165 67,102,254
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,399,795,702 3,998,445,827 2,807,864,628 244,342,377
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,592,689,226 19,358,004,405 11,249,639,307 12,877,519,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,627,349,090 3,812,419,164 2,184,023,179 2,848,621,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -311,924,551 62,591,919 82,434,658 -313,352,213
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,277,264,687 15,482,993,322 8,983,181,470 10,342,250,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,760,914,704 8,041,304,174 4,649,995,064 4,820,070,941
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,516,349,983 7,441,689,148 4,333,186,406 5,522,179,589
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,989 2,234 1,292 1,339
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,958 2,303 1,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.