1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,993,228,588 |
77,844,742,672 |
99,993,706,411 |
76,626,839,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
321,033,119 |
277,275,222 |
372,658,514 |
364,298,130 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,672,195,469 |
77,567,467,450 |
99,621,047,897 |
76,262,541,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,187,371,572 |
62,666,402,546 |
80,617,232,884 |
58,252,432,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,484,823,897 |
14,901,064,904 |
19,003,815,013 |
18,010,109,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
765,104,303 |
873,899,343 |
450,546,090 |
294,717,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,742,025 |
167,014,224 |
105,518,745 |
187,133,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,742,025 |
167,014,224 |
105,518,745 |
187,133,190 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,859,258,761 |
2,179,528,505 |
2,231,560,818 |
2,130,742,504 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,277,008,378 |
6,768,491,518 |
8,808,111,951 |
6,167,439,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,771,681 |
6,654,223,594 |
8,298,514,167 |
9,792,255,790 |
|
12. Thu nhập khác |
2,972,109,983 |
43,241,839 |
602,459,972 |
715,248,814 |
|
13. Chi phí khác |
92,716,251 |
8,795,472 |
337,667,439 |
624,011,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,879,393,732 |
34,446,367 |
264,792,533 |
91,237,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,839,622,051 |
6,688,669,961 |
8,563,306,700 |
9,883,493,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
806,351,032 |
1,473,467,078 |
1,796,574,302 |
2,194,489,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-127,256,288 |
56,256,297 |
47,790,798 |
64,089,735 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,160,527,307 |
5,158,946,586 |
6,718,941,600 |
7,624,914,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,639,516,671 |
4,391,092,373 |
5,751,194,962 |
6,083,713,868 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
820 |
2,196 |
2,876 |
3,042 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|