TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,794,752,547 |
209,150,573,320 |
240,852,077,645 |
307,086,094,477 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,212,579,944 |
27,954,920,746 |
45,350,201,150 |
61,017,309,716 |
|
1. Tiền |
33,394,650,444 |
19,754,920,826 |
35,350,201,150 |
44,017,309,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,817,929,500 |
8,199,999,920 |
10,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,521,785,556 |
15,521,785,556 |
7,976,785,556 |
16,001,785,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,521,785,556 |
15,521,785,556 |
7,976,785,556 |
16,001,785,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,669,522,482 |
123,807,856,822 |
155,381,297,103 |
189,289,658,867 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,415,536,354 |
113,936,205,173 |
126,682,784,617 |
117,649,519,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,689,117,756 |
8,810,108,374 |
27,171,919,960 |
67,508,723,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
99,580,000 |
1,529,580,000 |
99,580,000 |
99,580,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,250,986,467 |
9,317,661,370 |
13,702,704,650 |
16,292,272,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,993,568,234 |
-9,993,568,234 |
-12,275,692,124 |
-12,260,436,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
207,870,139 |
207,870,139 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,876,512,185 |
40,669,825,768 |
30,798,665,095 |
39,440,904,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,173,171,363 |
41,966,484,946 |
32,095,324,273 |
40,991,709,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,296,659,178 |
-1,296,659,178 |
-1,296,659,178 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,514,352,380 |
1,196,184,428 |
1,345,128,741 |
1,336,435,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
968,726,723 |
803,246,723 |
970,201,103 |
403,246,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
218,626,783 |
46,871,772 |
|
683,820,525 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
326,998,874 |
346,065,933 |
374,927,638 |
248,097,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,271,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
169,455,700,789 |
181,505,534,301 |
182,288,770,701 |
182,024,446,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,131,999,759 |
1,152,341,741 |
1,152,341,741 |
1,244,941,997 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,131,999,759 |
1,152,341,741 |
1,152,341,741 |
1,244,941,997 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,491,083,081 |
135,288,369,857 |
140,911,615,522 |
156,462,932,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,666,869,222 |
132,513,102,511 |
138,183,321,742 |
153,778,308,006 |
|
- Nguyên giá |
369,638,171,326 |
378,641,592,529 |
391,251,187,514 |
411,684,160,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,971,302,104 |
-246,128,490,018 |
-253,067,865,772 |
-257,905,852,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,824,213,859 |
2,775,267,346 |
2,728,293,780 |
2,684,624,376 |
|
- Nguyên giá |
6,729,692,098 |
6,729,692,098 |
6,729,692,098 |
6,729,692,098 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,905,478,239 |
-3,954,424,752 |
-4,001,398,318 |
-4,045,067,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,179,428,978 |
23,586,465,927 |
22,530,048,625 |
4,746,019,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,179,428,978 |
23,586,465,927 |
22,530,048,625 |
4,746,019,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,653,188,971 |
21,478,356,776 |
17,694,764,813 |
19,570,553,238 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,027,153,577 |
9,173,851,768 |
6,151,767,187 |
8,090,744,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
413,009,157 |
356,417,238 |
267,982,580 |
872,757,062 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,213,026,237 |
11,948,087,770 |
11,275,015,046 |
10,607,051,893 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,250,453,336 |
390,656,107,621 |
423,140,848,346 |
489,110,541,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,720,512,181 |
103,613,346,447 |
132,797,014,202 |
189,848,053,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,114,252,181 |
102,007,086,447 |
129,156,833,818 |
181,652,804,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,411,837,328 |
39,112,085,894 |
37,745,222,469 |
39,948,334,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,359,726,660 |
20,223,558,844 |
51,241,712,881 |
108,012,689,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,303,951,681 |
7,528,970,910 |
6,743,391,693 |
5,859,420,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,521,442,594 |
10,407,087,244 |
8,731,132,295 |
9,088,330,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,031,718,525 |
2,421,203,238 |
1,767,018,040 |
2,603,005,983 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,656,399,988 |
7,247,129,829 |
8,081,751,719 |
7,103,868,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,129,688,337 |
10,194,199,600 |
10,133,947,616 |
3,836,462,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,373,086,960 |
3,580,931,780 |
3,491,903,541 |
4,014,353,795 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,326,400,108 |
1,291,919,108 |
1,220,753,564 |
1,186,339,564 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,606,260,000 |
1,606,260,000 |
3,640,180,384 |
8,195,248,411 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,606,260,000 |
1,606,260,000 |
1,606,260,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
7,208,748,411 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,033,920,384 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,529,941,155 |
287,042,761,174 |
290,343,834,144 |
299,262,488,132 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,529,941,155 |
287,042,761,174 |
290,343,834,144 |
299,262,488,132 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
21,052,708,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,117,910,483 |
71,117,910,483 |
71,117,910,483 |
71,117,910,483 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,767,166,150 |
51,856,185,125 |
56,476,168,478 |
60,250,371,646 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,177,255,141 |
27,673,687,399 |
28,308,330,260 |
4,820,070,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,589,911,009 |
24,182,497,726 |
28,167,838,218 |
55,430,300,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,592,156,342 |
107,015,957,386 |
105,697,047,003 |
110,841,497,823 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,250,453,336 |
390,656,107,621 |
423,140,848,346 |
489,110,541,150 |
|