MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,794,752,547 209,150,573,320 240,852,077,645 307,086,094,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,212,579,944 27,954,920,746 45,350,201,150 61,017,309,716
1. Tiền 33,394,650,444 19,754,920,826 35,350,201,150 44,017,309,716
2. Các khoản tương đương tiền 5,817,929,500 8,199,999,920 10,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,521,785,556 15,521,785,556 7,976,785,556 16,001,785,556
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,521,785,556 15,521,785,556 7,976,785,556 16,001,785,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,669,522,482 123,807,856,822 155,381,297,103 189,289,658,867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,415,536,354 113,936,205,173 126,682,784,617 117,649,519,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,689,117,756 8,810,108,374 27,171,919,960 67,508,723,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99,580,000 1,529,580,000 99,580,000 99,580,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,250,986,467 9,317,661,370 13,702,704,650 16,292,272,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,993,568,234 -9,993,568,234 -12,275,692,124 -12,260,436,920
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 207,870,139 207,870,139
IV. Hàng tồn kho 43,876,512,185 40,669,825,768 30,798,665,095 39,440,904,905
1. Hàng tồn kho 45,173,171,363 41,966,484,946 32,095,324,273 40,991,709,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,296,659,178 -1,296,659,178 -1,296,659,178 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,514,352,380 1,196,184,428 1,345,128,741 1,336,435,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 968,726,723 803,246,723 970,201,103 403,246,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 218,626,783 46,871,772 683,820,525
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 326,998,874 346,065,933 374,927,638 248,097,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,271,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,455,700,789 181,505,534,301 182,288,770,701 182,024,446,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,131,999,759 1,152,341,741 1,152,341,741 1,244,941,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,131,999,759 1,152,341,741 1,152,341,741 1,244,941,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,491,083,081 135,288,369,857 140,911,615,522 156,462,932,382
1. Tài sản cố định hữu hình 129,666,869,222 132,513,102,511 138,183,321,742 153,778,308,006
- Nguyên giá 369,638,171,326 378,641,592,529 391,251,187,514 411,684,160,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,971,302,104 -246,128,490,018 -253,067,865,772 -257,905,852,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,824,213,859 2,775,267,346 2,728,293,780 2,684,624,376
- Nguyên giá 6,729,692,098 6,729,692,098 6,729,692,098 6,729,692,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,905,478,239 -3,954,424,752 -4,001,398,318 -4,045,067,722
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,179,428,978 23,586,465,927 22,530,048,625 4,746,019,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,179,428,978 23,586,465,927 22,530,048,625 4,746,019,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,653,188,971 21,478,356,776 17,694,764,813 19,570,553,238
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,027,153,577 9,173,851,768 6,151,767,187 8,090,744,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 413,009,157 356,417,238 267,982,580 872,757,062
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,213,026,237 11,948,087,770 11,275,015,046 10,607,051,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,250,453,336 390,656,107,621 423,140,848,346 489,110,541,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,720,512,181 103,613,346,447 132,797,014,202 189,848,053,018
I. Nợ ngắn hạn 116,114,252,181 102,007,086,447 129,156,833,818 181,652,804,607
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,411,837,328 39,112,085,894 37,745,222,469 39,948,334,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,359,726,660 20,223,558,844 51,241,712,881 108,012,689,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,303,951,681 7,528,970,910 6,743,391,693 5,859,420,337
4. Phải trả người lao động 11,521,442,594 10,407,087,244 8,731,132,295 9,088,330,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,031,718,525 2,421,203,238 1,767,018,040 2,603,005,983
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,656,399,988 7,247,129,829 8,081,751,719 7,103,868,335
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,129,688,337 10,194,199,600 10,133,947,616 3,836,462,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,373,086,960 3,580,931,780 3,491,903,541 4,014,353,795
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,326,400,108 1,291,919,108 1,220,753,564 1,186,339,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,606,260,000 1,606,260,000 3,640,180,384 8,195,248,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,606,260,000 1,606,260,000 1,606,260,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,208,748,411
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,033,920,384 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,529,941,155 287,042,761,174 290,343,834,144 299,262,488,132
I. Vốn chủ sở hữu 275,529,941,155 287,042,761,174 290,343,834,144 299,262,488,132
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180 21,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,117,910,483 71,117,910,483 71,117,910,483 71,117,910,483
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,767,166,150 51,856,185,125 56,476,168,478 60,250,371,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,177,255,141 27,673,687,399 28,308,330,260 4,820,070,941
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,589,911,009 24,182,497,726 28,167,838,218 55,430,300,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 101,592,156,342 107,015,957,386 105,697,047,003 110,841,497,823
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,250,453,336 390,656,107,621 423,140,848,346 489,110,541,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.