MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 365,656,136,024 381,975,953,796 605,786,068,963 695,907,147,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,612,278,936 25,612,278,936 25,612,278,936 25,612,278,936
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 340,043,857,088 356,363,674,860 580,173,790,027 670,294,868,703
4. Giá vốn hàng bán 135,600,969,413 104,322,518,709 166,424,113,148 204,863,933,692
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 204,442,887,675 252,041,156,151 413,749,676,879 465,430,935,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,978,729,525 22,090,490,522 357,935,269,306 20,393,263,769
7. Chi phí tài chính 83,124,525,501 71,470,585,610 72,330,167,022 215,662,210,581
- Trong đó: Chi phí lãi vay 83,124,525,501 71,470,585,610 71,148,682,821 211,848,030,189
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,183,675,035 23,438,440,695
9. Chi phí bán hàng 24,806,150,362 25,668,686,798 41,156,055,068 34,535,148,971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,895,516,878 5,696,783,354 99,358,925,546 35,033,513,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 121,779,099,494 194,734,031,606 558,839,798,549 200,593,325,425
12. Thu nhập khác 200,782,973 5,051,748,315 30,434,920
13. Chi phí khác 3,455,652 2,984,495,489 942,905,161 18,670,421
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 197,327,321 2,067,252,826 -912,470,241 -18,670,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 121,976,426,815 196,801,284,432 557,927,328,308 200,574,655,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,966,354,583 4,831,016,635 8,198,862,079 8,049,088,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,356,785,178 4,356,785,178 1,794,828,767 1,794,828,767
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 112,653,287,054 187,613,482,619 547,933,637,462 190,730,738,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,504,190,805 121,996,797,118 485,501,262,453 125,225,467,861
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 56,149,096,249 65,616,685,501 62,432,375,009 65,505,270,333
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 293 633 2,517 649
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.