1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,656,136,024 |
381,975,953,796 |
605,786,068,963 |
695,907,147,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,612,278,936 |
25,612,278,936 |
25,612,278,936 |
25,612,278,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
340,043,857,088 |
356,363,674,860 |
580,173,790,027 |
670,294,868,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,600,969,413 |
104,322,518,709 |
166,424,113,148 |
204,863,933,692 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,442,887,675 |
252,041,156,151 |
413,749,676,879 |
465,430,935,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,978,729,525 |
22,090,490,522 |
357,935,269,306 |
20,393,263,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,124,525,501 |
71,470,585,610 |
72,330,167,022 |
215,662,210,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,124,525,501 |
71,470,585,610 |
71,148,682,821 |
211,848,030,189 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,183,675,035 |
23,438,440,695 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,806,150,362 |
25,668,686,798 |
41,156,055,068 |
34,535,148,971 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,895,516,878 |
5,696,783,354 |
99,358,925,546 |
35,033,513,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,779,099,494 |
194,734,031,606 |
558,839,798,549 |
200,593,325,425 |
|
12. Thu nhập khác |
200,782,973 |
5,051,748,315 |
30,434,920 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,455,652 |
2,984,495,489 |
942,905,161 |
18,670,421 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
197,327,321 |
2,067,252,826 |
-912,470,241 |
-18,670,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
121,976,426,815 |
196,801,284,432 |
557,927,328,308 |
200,574,655,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,966,354,583 |
4,831,016,635 |
8,198,862,079 |
8,049,088,043 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,356,785,178 |
4,356,785,178 |
1,794,828,767 |
1,794,828,767 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,653,287,054 |
187,613,482,619 |
547,933,637,462 |
190,730,738,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,504,190,805 |
121,996,797,118 |
485,501,262,453 |
125,225,467,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
56,149,096,249 |
65,616,685,501 |
62,432,375,009 |
65,505,270,333 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
633 |
2,517 |
649 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|