MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 349,212,661,511 365,656,136,024 381,975,953,796 605,786,068,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,769,786,830 25,612,278,936 25,612,278,936 25,612,278,936
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 320,442,874,681 340,043,857,088 356,363,674,860 580,173,790,027
4. Giá vốn hàng bán 121,212,421,585 135,600,969,413 104,322,518,709 166,424,113,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 199,230,453,096 204,442,887,675 252,041,156,151 413,749,676,879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,222,779,015 13,978,729,525 22,090,490,522 357,935,269,306
7. Chi phí tài chính 118,285,362,286 83,124,525,501 71,470,585,610 72,330,167,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay 118,285,362,286 83,124,525,501 71,470,585,610 71,148,682,821
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,928,909,376 23,183,675,035 23,438,440,695
9. Chi phí bán hàng 23,271,973,636 24,806,150,362 25,668,686,798 41,156,055,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,188,189,944 11,895,516,878 5,696,783,354 99,358,925,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 90,636,615,621 121,779,099,494 194,734,031,606 558,839,798,549
12. Thu nhập khác 29,090,909 200,782,973 5,051,748,315 30,434,920
13. Chi phí khác 3,006,375,189 3,455,652 2,984,495,489 942,905,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,977,284,280 197,327,321 2,067,252,826 -912,470,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 87,659,331,341 121,976,426,815 196,801,284,432 557,927,328,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,867,849,046 4,966,354,583 4,831,016,635 8,198,862,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,514,660,576 4,356,785,178 4,356,785,178 1,794,828,767
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,276,821,719 112,653,287,054 187,613,482,619 547,933,637,462
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,067,122,586 56,504,190,805 121,996,797,118 485,501,262,453
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 51,209,699,133 56,149,096,249 65,616,685,501 62,432,375,009
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 140 293 633 2,517
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.