1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,036,290,782 |
149,420,736,332 |
108,896,803,015 |
155,636,307,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,251,338,478 |
2,248,205,478 |
3,721,167,687 |
3,721,167,687 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,784,952,304 |
147,172,530,854 |
105,175,635,328 |
151,915,139,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,565,866,538 |
81,412,368,510 |
33,727,157,509 |
54,495,228,012 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,219,085,766 |
65,760,162,344 |
71,448,477,819 |
97,419,911,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
235,840,462,326 |
78,422,690,479 |
81,091,865,047 |
85,908,271,722 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,504,630,967 |
34,069,448,287 |
56,373,923,953 |
55,920,235,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,496,216,667 |
36,173,035,400 |
36,562,781,278 |
55,920,208,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
222,915,673 |
640,373,375 |
910,918,223 |
717,381,909 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,742,086,104 |
7,369,286,042 |
8,599,036,540 |
8,367,461,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,144,097,897 |
26,429,302,451 |
33,765,927,382 |
32,681,309,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
226,891,648,797 |
76,955,189,418 |
54,712,373,214 |
87,076,558,524 |
|
12. Thu nhập khác |
141,252,729 |
6,938,165,119 |
342,873,225 |
110,545,455 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,249,023,539 |
1,250,000 |
344,442,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
141,252,729 |
-310,858,420 |
341,623,225 |
-233,896,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
227,032,901,526 |
76,644,330,998 |
55,053,996,439 |
86,842,661,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,719,224,277 |
7,602,612,915 |
10,277,707,802 |
12,006,920,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
219,313,677,249 |
69,041,718,083 |
44,776,288,637 |
74,835,740,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
197,319,028,333 |
47,890,916,119 |
38,340,451,587 |
54,907,049,803 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,994,648,916 |
21,150,801,964 |
6,435,837,050 |
19,928,691,155 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,023 |
248 |
198 |
283 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|